Từ điển Y khoa

Tra cứu nhanh chóng thông tin về bệnh lý và các vấn đề liên quan

search
A-Z
Tìm kiếm theo bảng chữ cái
Filter
  • A
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • G
  • H
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • X
  • Y
Đ
  • Đau tim

    Đau tim là tình trạng xảy ra khi lưu lượng máu đến tim bị giảm hoặc tắc nghẽn nghiêm trọng. Sự tắc nghẽn này thường do tích tụ chất béo, cholesterol và các chất khác trong động mạch tim.  Quá trình tích tụ chất béo có chứa cholesterol tạo ra các mảng bám có thể gây ra xơ vữa động mạch. Đôi khi, các mảng bám vỡ ra và hình thành cục máu đông gây tắc nghẽn dòng máu, làm hỏng hoặc phá hủy một phần cơ tim.

  • Đột quỵ

    Đột quỵ là tình trạng thiếu máu cục bộ, xảy ra khi lượng máu cung cấp cho não bị gián đoạn hoặc giảm sút ngăn não nhận oxy và dinh dưỡng, làm các tế bào não chết sau vài phút. Bị đột quỵ phải mang đi cấp cứu khẩn cấp để làm giảm tổn thương não và các biến chứng khác.

  • Đau họng

    Đau họng là tình trạng đau, ngứa hoặc kích ứng ở cổ họng và thường trầm trọng hơn khi bạn nuốt. Nguyên nhân phổ biến nhất gây đau họng là do nhiễm virus và sẽ tự khỏi. Tuy nhiên nếu là viêm họng liên cầu khuẩn thì cần phải điều trị bằng kháng sinh để ngăn ngừa biến chứng.

  • Đau thần kinh tọa

    Đau thần kinh tọa là cơn đau di chuyển dọc theo đường đi của dây thần kinh tọa, được xuất phát từ lưng dưới qua hông, mông và đi xuống mỗi chân. Bệnh lý này thường xảy ra khi bị thoát vị đĩa đệm hoặc hệ xương phát triển quá mức gây áp lực lên một phần dây thần kinh dẫn đến viêm, đau nhức và tê ở phần chân. Mặc dù những cơn đau liên quan đến thần kinh tọa có thể ảnh hưởng nghiêm trọng, nhưng hầu hết đều tự khỏi sau vài tuần điều trị. Những trường hợp nặng sẽ bị yếu chân, thay đổi ruột hoặc bàng quang, do đó, cần phải tiến hành phẫu thuật. Đau thần kinh tọa là tình trạng cơn đau di chuyển dọc theo đường đi của dây thần kinh tọa. Đường đi này xuất phát từ lưng dưới qua hông, mông và đi xuống mỗi chân.

    Thoát vị đĩa đệm gây ra đau thần kinh tọa ở nam giới. (Nguồn: Internet)

  • Đau mắt đỏ

    Đau mắt đỏ là tình trạng viêm lớp lót màng trong mí mắt và nhãn cầu (kết mạc). Khi các mạch máu nhỏ ở kết mạc sưng lên và bị kích thích khiến cho lòng trắng của mắt có màu đỏ hoặc hồng, được gọi là viêm kết mạc. Nguyên nhân gây ra đau mắt đỏ thường do nhiễm virus. Ngoài ra, tình trạng này  cũng có thể là nhiễm trùng do vi khuẩn, phản ứng dị ứng hoặc ống dẫn nước mắt chưa mở hoàn toàn (gặp ở trẻ sơ sinh). Mặc dù đau mắt đỏ có thể gây khó chịu nhưng nó hiếm khi ảnh hưởng đến thị lực của bạn. Các phương pháp điều trị có thể giúp giảm bớt sự khó chịu của tình trạng này. Vì đau mắt đỏ có thể lây lan do virus nên việc chẩn đoán sớm và thực hiện một số biện pháp phòng ngừa nhất định có thể giúp hạn chế sự phát tán của bệnh.Đau mắt đỏ là tình trạng viêm lớp lót màng trong mí mắt và nhãn cầu. Lớp lót màng này được gọi là kết mạc.

    Nguyên nhân gây ra đau mắt đỏ thường do nhiễm virus. (Nguồn: Internet)

  • Đa xơ cứng

    Bệnh đa xơ cứng là bệnh có thể gây tàn tật do tổn thương não và tủy sống. Bệnh lý này xuất hiện khi hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào vỏ myelin bao quanh và bảo vệ các sợi thần kinh, cản trở sự giao tiếp giữa não và cơ thể, dẫn đến tổn thương vĩnh viễn và suy thoái dây thần kinh. Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh đa xơ cứng tương đối khác nhau giữa các cá nhân, tùy thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương thần kinh. Một số trường hợp nặng có thể mất khả năng đi lại độc lập, trong khi những người khác có thời gian phục hồi lâu dài mà không xuất hiện các triệu chứng mới. Hiện tại, các nhà nghiên cứu chưa tìm được cách chữa trị cho bệnh đa xơ cứng. Tuy nhiên, một số phương pháp điều trị để giúp đẩy nhanh quá trình phục hồi sau các cuộc tấn công và kiểm soát các triệu chứng. Bệnh đa xơ cứng là một căn bệnh có thể gây tàn tật do tổn thương não và tủy sống dẫn đến tổn thương vĩnh viễn và suy thoái dây thần kinh.

    Bệnh đa xơ cứng gây ra tổn thương não và tủy sống. (Nguồn: Internet)

  • Đau nửa đầu

    Đau nửa đầu là khi trong đầu có cảm giác đau nhói hoặc đập mạnh, thường xảy ra ở một bên đầu. Tình trạng này thường đi kèm với buồn nôn, nôn mửa và rất nhạy cảm với ánh sáng hoặc âm thanh. Cơn đau này có thể kéo dài vài giờ đến vài ngày và có thể ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày của bạn. Trước hoặc trong khi đau đầu, một số người có thể gặp các triệu chứng như rối loạn thị giác, xuất hiện điểm mù hoặc ngứa ran ở một bên mặt. Việc sử dụng một số loại thuốc có thể giúp ngăn ngừa và giảm bớt chứng đau nửa đầu và kết hợp với các biện pháp tự chữa trị, thay đổi lối sống, các loại thuốc phù hợp. Đau nửa đầu là tình trạng đầu có cảm giác đau nhói hoặc đập mạnh, thường xảy ra ở một bên đầu.

    Đau nửa đầu làm tâm trạng thay đổi. (Nguồn: Internet)

  • Đau xương bàn chân

    Đau xương bàn chân là tình trạng viêm và đau nhức ở mu bàn chân do bàn chân bị biến dạng hoặc đi kích cỡ giày không phù hợp. Mặc dù đây không phải là tình trạng nghiêm trọng nhưng lại gây cản trở đến các hoạt động sinh hoạt hàng ngày. Các biện pháp để giảm đau xương bàn chân được áp dụng như nghỉ ngơi, chườm đá, đi giày có đế lót hoặc hỗ trợ vòm hấp thụ sốc.

  • Đau đầu gối

    Đau đầu gối là vấn đề thường gặp ảnh hưởng đến nhiều người, ở mọi lứa tuổi khác nhau. Tình trạng này do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả vết rách dây chằng và sự thoái hóa sụn. Hơn nữa, các bệnh lý như viêm khớp, bệnh gút và nhiễm trùng cũng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng khó chịu ở vùng đầu gối. Kiểm soát hiệu quả các triệu chứng liên quan đến đầu gối bằng cách chăm sóc tốt cho bản thân, các biện pháp can thiệp không xâm lấn như vật lý trị liệu và nẹp đầu gối cũng rất hữu ích trong việc giảm đau. Tuy nhiên, một số trường hợp cần được can thiệp phẫu thuật để có thể phục hồi chức năng của đầu gối.

  • Đái tháo đường

    Đái tháo đường là một nhóm bệnh chuyển hóa làm tăng lượng đường trong máu. Nguyên nhân là do insulin sản xuất không đủ hoặc kháng lại tác dụng của insulin dẫn đến lượng đường trong máu tăng cao. Về lâu dài, nó sẽ làm hỏng các cơ quan và mô nếu không được điều trị và kiểm soát tốt.
    Đái tháo đường thường có 2 loại là loại 1 và loại 2. Loại 1 là bệnh tự nhiễm; trong đó, cơ thể bị tấn công và các tế bào beta – nơi sản xuất insulin trong tuyến tụy – bị phá huỷ. Mặc khác, bệnh tiểu đường loại 2 có liên quan đến khả năng kháng insulin phát triển theo thời gian, thường do béo phì và lười vận động gây ra.
    Trước khi bị đái tháo đường, tiền tiểu đường sẽ xuất hiện trước. Trạng thái này có thể được xác định bởi lượng đường trong máu tăng cao hơn bình thường. Nếu không thay đổi lối sống, tiền tiểu đường sẽ tiến triển thành bệnh tiểu đường loại 2 trong vòng vài năm sau đó. Ngoài ra, mẹ bầu cũng cần hết sức lưu ý đến tình trạng đái tháo đường thai kỳ. Mặc dù bệnh lý này có thể hết hoàn toàn sau sinh nhưng nguy cơ mẹ bầu mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 sau đó cũng tăng cao..

  • Đau vú

    Đau ngực có nhiều biểu hiện khác nhau, từ cảm giác như bị dao đâm mạnh đến đau âm ỉ. Hoặc đôi lúc bạn sẽ có cảm giác như bị nghiền nát hoặc đốt cháy. Trong một số trường hợp, cơn đau có thể lan lên cổ, hàm và tiếp tục xuống lưng hoặc lan sang cả hai cánh tay. Có nhiều nguyên nhân gây ra đau ngực và một số trong số đó có thể nguy hiểm đến tính mạng, đặc biệt là khi liên quan đến tim hoặc phổi. Vì vậy, bạn nên liên hệ ngay đến cơ quan y tế để được xác định nguyên nhân và điều trị thích hợp.

  • Đau ngực

    Đau ngực có biểu hiện như đau nhói, đau như dao đâm, khó chịu, nóng rát hoặc cảm giác căng cứng. Triệu chứng đau ngực xuất hiện ở mọi giới tính, bao gồm cả nam giới, phụ nữ và người chuyển giới. Cường độ của cơn đau ngực có thể thay đổi, từ nhẹ đến nặng. Các cấp độ này thường được biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau.

    • Khó chịu liên tục: Một số người chỉ bị đau ngực vài ngày mỗi tháng, thường là trong hai đến ba ngày trước kỳ kinh nguyệt. Loại đau này được coi là bình thường và có cường độ từ nhẹ đến trung bình, ảnh hưởng đến cả hai ngực.
    • Thời gian đau kéo dài: Đau ngực có thể kéo dài một tuần hoặc lâu hơn mỗi tháng, bắt đầu trước khi bắt đầu kỳ kinh nguyệt và đôi khi diễn ra trong suốt chu kỳ kinh nguyệt. Mức độ nghiêm trọng của cơn đau này có thể từ trung bình đến nặng và giống như loại trước, ảnh hưởng đến cả hai ngực.
    • Đau liên tục hoặc không theo chu kỳ: Đối với một số người, cơn đau ngực có thể kéo dài suốt cả tháng. Đối với nữ có thể đau ngực kể cả khi không trong giai đoạn chu kỳ kinh nguyệt của họ.
    Ở nam giới, đau ngực thường bắt nguồn từ tình trạng được gọi là “gynecomastia” (bệnh ngực to ở nam giới). Gynecomastia được đặc trưng bởi sự gia tăng số lượng mô tuyến ngực, một hiện tượng do sự mất cân bằng hormone estrogen và testosterone. Chứng ngực to có thể ảnh hưởng đến một hoặc cả hai ngực. Đôi khi tình trạng này có thể ảnh hưởng đến kích thước và gây ra sự không đồng đều. Ngược lại, những người chuyển giới cũng có thể bị đau ngực, xuất phát từ nhiều lý do khác nhau. Ở phụ nữ chuyển giới, liệu pháp sử dụng hormone góp phần gây khó chịu ở ngực. Ngược lại, người chuyển giới nam có thể bị đau ngực do còn sót lại mô ngực sau phẫu thuật cắt bỏ. Thật yên tâm khi biết rằng trong hầu hết các trường hợp, đau ngực là dấu hiệu của tình trạng lành tính, không phải ung thư. Khả năng nó liên quan đến ung thư ngực là khá hiếm. Tuy nhiên, có những trường hợp cần được đánh giá thêm.
    • Đau dai dẳng không rõ nguyên nhân: Đau ngực kéo dài hơn một hoặc hai chu kỳ kinh nguyệt, đặc biệt là khi nó không có mối liên hệ rõ ràng với sự thay đổi hormone, cần được chuyên gia đánh giá thêm bằng các kiểm tra khác.
    • Đau sau mãn kinh: Đối với những phụ nữ đã trải qua thời kỳ mãn kinh, tình trạng đau ngực kéo dài nên được thăm khám và chẩn đoán.

    Đau ngực ngoài ngực

    Đau ngực ngoài ngực là một thuật ngữ nói về “cơn đau bắt nguồn từ bên ngoài ngực”. Mặc dù có cảm giác bắt đầu từ mô ngực nhưng nguồn gốc thực sự của nó nằm ngoài ranh giới của ngực. Loại đau này có thể gây nhầm lẫn vì nó thường giống với cảm giác khó chịu liên quan đến ngực nhưng lại bắt nguồn từ nguyên nhân khác. Có một số nguyên nhân tiềm ẩn gây đau ngực ngoài ngực và chúng thường liên quan đến các cấu trúc bên ngoài ngực. Hai điển hình phổ biến là:
    • Cơ bắp: Ví dụ, kéo một cơ ở ngực có thể gây đau ở thành ngực hoặc lồng xương sườn. Cơn đau này có thể lan sang ngực, tạo cảm giác rằng nó bắt nguồn từ mô ngực.
    • Viêm sụn sườn: Tình trạng này liên quan đến tình trạng viêm sụn ở ngực, đặc biệt là ở lồng ngực. Viêm sụn sườn có thể dẫn đến đau ngực cục bộ và có thể bị nhầm lẫn với đau ngực thông thường.
    Đau ngực gây ra tình tránh khó chịu, căng tức ngực, đau dai dẳng không rõ nguyên nhân.

    Đau ngực đến từ nhiều nguyên nhân khác nhau. (Nguồn: Internet)

  • Đứt gân Achilles

    Đứt gân Achilles ảnh hưởng đến mặt sau của cẳng chân và thường thấy ở những người tham gia các môn thể thao giải trí. Tuy nhiên, nó có thể xảy ra ở bất cứ ai. Gân Achilles là một sợi dây chắc khỏe nối các cơ ở bắp chân với xương gót chân. Nếu gân bị kéo căng quá mức, nó có thể bị rách toàn bộ hoặc một phần, dẫn đến đứt gân. Một tiếng bốp, sau đó là một cơn đau nhói ở phía sau mắt cá chân và cẳng chân là điển hình khi đứt gân Achilles. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng đi bộ chính xác của một cá nhân. Phẫu thuật thường là cần thiết để sửa chữa tổn thương, nhưng điều trị không phẫu thuật cũng có thể có hiệu quả đối với nhiều người.

  • Đau lưng

    Nhiều người tìm kiếm sự trợ giúp y tế hoặc nghỉ việc do đau lưng, nguyên nhân hàng đầu gây ra tình trạng khuyết tật trên toàn thế giới. Tuy nhiên, một số biện pháp có thể ngăn ngừa hoặc làm giảm hầu hết các đợt đau lưng, đặc biệt đối với những người dưới 60 tuổi. Nếu việc phòng ngừa không thành công, phương pháp điều trị đơn giản tại nhà và tư thế cơ thể đúng thường có thể chữa lành lưng trong vòng vài tuần. Phẫu thuật hiếm khi cần thiết để điều trị đau lưng.

  • Đốm đồi mồi

    Đốm đồi mồi là những vùng tối nhỏ, phẳng trên da xuất hiện ở những vùng tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, chẳng hạn như mặt, bàn tay, vai và cánh tay. Chúng có nhiều kích cỡ khác nhau và được gọi là vết đen mặt trời, vết gan và vết đen mặt trời. Mặc dù các đốm đồi mồi phổ biến ở người lớn từ 50 tuổi trở lên, nhưng những người trẻ tuổi hơn có thể phát triển chúng nếu họ dành nhiều thời gian dưới ánh nắng mặt trời. Điều quan trọng cần lưu ý là các đốm đồi mồi có thể giống với sự phát triển của ung thư nhưng không cần điều trị. Tuy nhiên, các đốm đồi mồi là dấu hiệu cho thấy da đã tiếp xúc với lượng ánh nắng mặt trời đáng kể và là nỗ lực của da để bảo vệ bản thân khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời. Vì lý do thẩm mỹ, chúng có thể được làm sáng hoặc loại bỏ. Nên thường xuyên sử dụng kem chống nắng và tránh dành quá nhiều thời gian dưới ánh mặt trời để ngăn ngừa các đốm đồi mồi.