Tin tức y tế

Rối loạn tiền đình: Nguyên nhân, dấu hiệu, cách điều trị

03/07/2023

Rối loạn tiền đình chủ yếu do sự tác động tiêu cực đến hệ thống thần kinh. Tùy thuộc vào vị trí tác động mà tiền đình ngoại biên hay tiền đình trung ương có những nguyên nhân và triệu chứng khác nhau. Mặc dù không được coi là bệnh nguy hiểm nhưng rối loạn tiền đình lại có những ảnh hưởng không tốt đến sinh hoạt trong cuộc sống. Cùng Hoàn Mỹ tìm hiểu thông tin về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị rối loạn tiền đình qua bài viết dưới đây.

Rối loạn tiền đình là gì?

Rối loạn tiền đình (tên tiếng Anh là: Vestibular Disorders) là một tình trạng bệnh lý liên quan đến tiền đình – một cơ quan nhỏ nằm trong tai trong, chịu trách nhiệm cho việc duy trì sự cân bằng và sự cảm nhận về vị trí cơ thể trong không gian.
Khi bạn mắc bệnh rối loạn tiền đình, có thể bạn sẽ cảm thấy chóng mặt, mất thăng bằng, hoa mắt, có cảm giác như đang lảo đảo hay quay cuồng. Đôi khi, triệu chứng của bệnh này còn bao gồm nôn mệt, tiếng ù trong tai, thậm chí là mất thính lực. Điều này có thể tạo ra nhiều khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày, và có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của bạn.

Triệu chứng nhiều người bệnh thường gặp nhất là hoa mắt, Chóng mặt đi kèm với cảm giác buồn nôn, khó khăn trong việc đi lại. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể có những vấn đề về thị giác và thính giác.

Theo một vài nghiên cứu, rối loạn tiền đình do một nguyên nhân khác, là hiện tượng tắc nghẽn mạch máu hay Thiếu máu làm ảnh hưởng đến hệ thống tiền đình, gây nên hội chứng rối loạn này.

Nguyên nhân gây bệnh rối loạn tiền đình

Nguyên nhân gây bệnh rối loạn tiền đình có thể rất đa dạng từ các vấn đề về mạch máu, nhiễm trùng, đến tổn thương cơ thể hoặc các bệnh lý khác.

Nguyên nhân tiền đình ngoại biên

Rối loạn tiền đình ngoại biên xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Một trong những nguyên nhân chính là viêm tiền đình, thường do nhiễm khuẩn từ vi khuẩn hoặc virus.

Bệnh Ménière, một tình trạng liên quan đến sự tăng lượng dịch trong tai trong cũng gây ra rối loạn này. Hội chứng Bárány (BPPV) là một tình trạng Chóng mặt khi thay đổi tư thế đầu.

Rối loạn tiền đình ngoại biên cũng có thể xuất phát từ chấn thương đầu hoặc tai, hoặc từ việc sử dụng một số loại thuốc như gentamicin hoặc các loại thuốc chống ung thư. Cuối cùng, quá trình lão hóa tự nhiên cũng có thể làm giảm chức năng của tiền đình, gây ra rối loạn tiền đình ngoại biên.

Nguyên nhân tiền đình trung ương

Rối loạn tiền đình trung ương chủ yếu xuất phát từ các vấn đề liên quan đến não. Chúng có thể bao gồm chấn thương não, đột quỵ, rối loạn mạch máu cung cấp cho não như rối loạn mạch máu não và bệnh lý liên quan đến đa xơ cứng hoặc u não. Bệnh Parkinson hoặc các rối loạn thần kinh khác cũng có thể dẫn đến rối loạn tiền đình trung ương. Trên hết, các tình trạng cần điều trị bằng thuốc hoặc chế độ ăn uống cũng có thể gây ra rối loạn này, ví dụ như rối loạn nồng độ đường huyết, huyết áp, và cả mức độ natri trong cơ thể.

Các yếu tố gây bệnh khác

  • Lối sống không lành mạnh: Đối với một số người, lối sống không lành mạnh có thể dẫn đến rối loạn tiền đình. Việc hút thuốc, uống rượu, ăn thực phẩm chứa chất bảo quản hoặc các chất phụ gia khác, không tập thể dục đều đặn và thiếu giấc ngủ có thể là những yếu tố dẫn đến bệnh.
  • Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc, bao gồm thuốc chống chóng mặt, thuốc chống Trầm cảm và thuốc hạ huyết áp có thể gây ra rối loạn tiền đình.
  • Stress và lo lắng: Cảm giác căng thẳng và lo lắng cũng có thể là yếu tố gây ra rối loạn tiền đình. Điều này có thể xuất phát từ việc stress và lo lắng gây ra cấu trúc não thay đổi, làm tăng cảm giác mất thăng bằng.
  • Bệnh lý tiềm ẩn: Các bệnh lý tiềm ẩn như bệnh Ménière, viêm tai giữa, bệnh lý mạch máu cũng có thể dẫn đến rối loạn tiền đình.

Trên hết, việc hiểu rõ và nắm vững các nguyên nhân gây ra rối loạn tiền đình là rất quan trọng để phòng ngừa và điều trị bệnh lý này.

Rối loạn hệ thống tiền đình bởi nhiều nguyên nhân khác nhau
Rối loạn hệ thống tiền đình bởi nhiều nguyên nhân khác nhau (Nguồn: Internet)

Các triệu chứng rối loạn tiền đình 

Rối loạn tiền đình có thể tạo ra một loạt các triệu chứng mà bao gồm:

  • Chóng mặt và mất thăng bằng: Đây là hai triệu chứng phổ biến nhất của rối loạn tiền đình. Người bệnh có thể cảm thấy như mình đang xoay vòng, đứng không vững hay mất thăng bằng khi đi bộ.
  • Hoa mắt: Một số người bệnh cảm nhận một cảm giác như mọi thứ đang chuyển động xung quanh mình, dẫn đến cảm giác mất thăng bằng.
  • Mất thính lực và tiếng ù trong tai: Một số người bệnh cũng báo cáo mất thính lực và tiếng ù trong tai, thường là ở một bên tai.
  • Nôn mệt và buồn nôn: Các triệu chứng này thường xuất hiện khi cơn Chóng mặt trở nên nặng hơn.
  • Mất sức và mệt mỏi: Rối loạn tiền đình cũng có thể gây ra cảm giác mệt mỏi hoặc mất sức, thậm chí sau khi ngủ đủ.
  • Mất tập trung và khó nhớ: Các triệu chứng này có thể xuất hiện ở một số người bệnh và tạo ra khó khăn trong việc thực hiện các công việc hàng ngày.

Mặc dù những triệu chứng này có thể gây khó khăn và mất thoải mái, nhưng việc nhận biết và hiểu rõ về chúng sẽ giúp người bệnh quản lý tốt hơn và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế cần thiết.

Chóng mặt là triệu chứng thường gặp nhất khi mắc bệnh rối loạn tiền đình
Chóng mặt là triệu chứng thường gặp nhất khi mắc bệnh rối loạn tiền đình (Nguồn: Internet)

Các dạng rối loạn tiền đình thường gặp

Rối loạn hệ thống tiền đình có nhiều dạng khác nhau dựa vào vị trí tổn thương, tuy nhiên được chia làm 5 dạng chính thường gặp nhất. Dưới đây là nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị sơ cấp của các dạng rối loạn thường gặp mà bạn có thể tham khảo:

Viêm mê đạo tai

Viêm mê đạo tai (hay còn gọi là viêm Labirint) là một dạng rối loạn tiền đình liên quan đến sự viêm nhiễm trong mê đạo tai, đây là một phần của cơ quan tiền đình giúp điều chỉnh sự cân bằng và thính giác của chúng ta. Viêm mê đạo tai thường xuất hiện như một biến chứng của viêm tai giữa. Một số dấu hiệu khi mắc viêm mê đạo tai như mất thính lực, Chóng mặt và mất thăng bằng, tiếng ồn hoặc tiếng huýt sáo trong tai. Viêm mê đạo tai cần được điều trị nhanh chóng để ngăn chặn các biến chứng có thể xảy ra.

Người bệnh có thể dùng thuốc kháng sinh nếu do vi khuẩn gây nên hoặc dùng steroid để giảm viêm theo lời khuyên của bác sĩ.

Viêm mê đạo tai khiến người bệnh khó khăn trong việc giữ thăng bằng
Viêm mê đạo tai khiến người bệnh khó khăn trong việc giữ thăng bằng (Nguồn: Internet)

Viêm dây thần kinh tiền đình

Viêm dây thần kinh tiền đình là một tình trạng dây thần kinh tiền đình (một phần của cơ quan tiền đình) bị viêm nhiễm hoặc bị kích thích quá mức. Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến của rối loạn tiền đình. Các triệu chứng của viêm thần kinh tiền đình như xuất hiện cơn Chóng mặt từ nhẹ đến trầm trọng, có khả năng buồn nôn và nôn ói hoặc rung giật nhãn cầu kéo dài từ 7 đến 10 ngày.

Bệnh Ménière

Bệnh Ménière, còn được gọi là hội chứng Ménière, là bệnh do sự tích tụ nội dịch từ đó làm thay đổi áp lực và thể tích của nội dịch mê nhĩ ảnh hưởng đến chức năng tai trong. Hiểu đơn giản, bệnh Ménière là tình trạng bệnh lý của tai nội liên quan đến rối loạn tiền đình, gây ra các triệu chứng như chóng mặt, mất thính lực và tiếng ù trong tai. Tình trạng này thường bắt đầu ở một bên tai nhưng sau một thời gian có thể ảnh hưởng đến cả hai tai.

Nguyên nhân của bệnh Ménière
Nguyên nhân của bệnh Ménière (Nguồn: Internet)

Rò quanh ngoại dịch

Rò quanh ngoại dịch (Perilymph fistula) là một tình trạng có dịch từ cơ quan tiền đình trong tai nội rò vào tai giữa. Điều này thường xảy ra do một loại thủng hoặc rách nát trong một trong hai cửa sổ (cửa sổ tròn hoặc oval) giữa tai giữa và tai nội. Các triệu chứng của rò quanh ngoại dịch bao gồm chóng mặt, tiếng ồn trong tai (tinnitus), và thường là mất thính lực.

Nguyên nhân gây ra rò quanh ngoại dịch, bao gồm chấn thương đầu, rối loạn áp lực ngược (như khi lặn hoặc bay), hoặc thậm chí là một cú ho, hắt xì hoặc nỗ lực quá mức trong việc nâng vật nặng. Đôi khi, nó cũng có thể xuất hiện sau phẫu thuật tai. Điều trị rò quanh ngoại dịch thường bao gồm việc nghỉ ngơi và tránh các hoạt động làm tăng áp lực ngược. Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể được yêu cầu để đóng kín lỗ rò.

Chóng mặt tư thế kịch phát lành tính (BPPV)

Chóng mặt tư thế kịch phát lành tính, hay còn gọi là BPPV, là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra chóng mặt. BPPV xảy ra khi có những tinh thể canxi nhỏ, gọi là otoliths, di chuyển ra khỏi vị trí bình thường trong các đường dẫn của cơ quan tiền đình và lạc vào các ống quay, nơi chúng có thể gây ra cảm giác Chóng mặt khi bạn thay đổi tư thế của đầu.

Người bị BPPV thường báo cáo cảm giác như mọi thứ đang quay xung quanh họ khi họ đổi tư thế, như khi dậy từ giường hoặc khi nằm xuống. Cảm giác này thường kéo dài chỉ từ vài giây đến một phút và có thể đi kèm với buồn nôn. Triệu chứng có thể nhẹ hoặc nặng tùy thuộc vào mức độ của tình trạng. Nguyên nhân chính của BPPV chưa được biết rõ, nhưng nó thường xảy ra sau một chấn thương đầu hoặc đối với những người ở tuổi cao. BPPV cũng có thể liên quan đến một số loại bệnh như viêm tai nội, hội chứng Meniere hoặc viêm mạch máu ở não.

Chẩn đoán hội chứng rối loạn tiền đình

Làm thế nào để biết mình đang gặp phải hội chứng rối loạn tiền đình hay đơn giản là Chóng mặt do thay đổi tư thế đột ngột? Bệnh càng nghiêm trọng thì dấu hiệu càng rõ, vậy làm thế nào để chẩn đoán hội chứng này ngay từ sớm? Một vài phương pháp chẩn đoán mà bạn có thể tham khảo để có nhận biết sớm hơn.

Khám lâm sàng

Trong quá trình chẩn đoán hội chứng rối loạn tiền đình, khám lâm sàng là một bước vô cùng quan trọng. Thông qua quá trình này, bác sĩ sẽ tiến hành một số đánh giá toàn diện nhằm xác định các triệu chứng, tình trạng của người bệnh và nguyên nhân gây bệnh.

Đầu tiên, bác sĩ sẽ thăm khám tổng quát cơ thể người bệnh. Bác sĩ sẽ thực hiện một số kiểm tra cơ bản như đo huyết áp, đo nhịp tim, kiểm tra thị lực và thính lực.

Tiếp theo, bác sĩ sẽ hỏi chi tiết về các triệu chứng mà người bệnh đang trải qua như khi nào triệu chứng bắt đầu, có yếu tố nào gây ra hoặc làm giảm các triệu chứng, triệu chứng có ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày không, và có biện pháp nào đã được áp dụng để giảm triệu chứng hay không.

Sau đó, bác sĩ sẽ tiến hành một số kiểm tra nếu cần thiết. Các kiểm tra này có thể bao gồm việc thử tư thế (như kiểm tra Dix-Hallpike để chẩn đoán BPPV), kiểm tra thị lực và thính lực, hoặc các kiểm tra chức năng thần kinh khác.

Trên cơ sở kết quả khám lâm sàng, bác sĩ sẽ đưa ra nhận định về tình trạng bệnh và nguyên nhân gây ra. Dựa trên những thông tin này, bác sĩ sẽ xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp nhất với từng trường hợp cụ thể.

Xét nghiệm

Xét nghiệm là một trong những biện pháp chẩn đoán hết sức quan trọng để tìm ra nguyên nhân gây ra hội chứng rối loạn tiền đình. Có một loạt các xét nghiệm có thể được sử dụng tùy thuộc vào tình trạng của người bệnh và đánh giá ban đầu của bác sĩ.

  • Xét nghiệm máu: Bác sĩ có thể yêu cầu một số xét nghiệm máu để loại trừ các nguyên nhân khác có thể gây ra triệu chứng như thiếu vitamin, cơ chế tự miễn dịch, vấn đề về tiểu đường hoặc vấn đề về tuyến giáp.
  • Đo động cơ ngoại vi (VNG) hoặc điện cơ tiền đình (ENG): Những xét nghiệm này được sử dụng để đánh giá chức năng của tiền đình và cơ quan thăng bằng trong tai nội. Nó sẽ kiểm tra các đáp ứng mắt và cơ thể khi tiến hành một số hoạt động.
  • Kiểm tra thính giác: Có thể thực hiện để kiểm tra mức độ nghe và đánh giá chức năng của tai ngoại, tai giữa, và tai nội.
  • Kiểm tra điện não đồ (EEG): Có thể được sử dụng trong một số trường hợp để loại trừ khả năng có vấn đề với não bộ.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI): Những phương pháp chụp hình này có thể giúp loại trừ các nguyên nhân khác như u não, đột quỵ, hoặc các vấn đề cấu trúc khác có thể gây ra triệu chứng.
  • Dựa trên kết quả xét nghiệm, bác sĩ sẽ có thể xác định rõ ràng hơn về nguyên nhân gây ra hội chứng rối loạn tiền đình và đưa ra phương án điều trị tốt nhất cho người bệnh.
Phương pháp đo âm ốc tai (OAE)
Phương pháp đo âm ốc tai (OAE) (Nguồn: Internet)

Ai có nguy cơ mắc bệnh rối loạn tiền đình cao

Theo thống kê, phần lớn người mắc bệnh thường là người lớn tuổi. Tuy nhiên, bất kỳ đối tượng nào cũng có thể mắc phải nếu có những tác động tiêu cực ảnh hưởng đến hệ thống tiền đình. Phát hiện càng sớm thì phương pháp điều trị càng đơn giản và tránh được những triệu chứng nặng về sau. Ba nhóm đối tượng chính có nguy cơ mắc bệnh rối loạn tiền đình cao như:

Người cao tuổi

Theo nhiều nghiên cứu, người cao tuổi là đối tượng có nguy cơ mắc bệnh rối loạn tiền đình cao, lý do là vì:

  • Cơ chế thăng bằng của cơ thể chúng ta phụ thuộc phần lớn vào hệ thống tiền đình trong tai nội và hệ thống này cũng phải đối mặt với những thách thức về sự lao hóa.
  • Theo thời gian, các tế bào cảm giác trong tai nội có thể mất đi, điều này ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận thông tin về thăng bằng và vị trí của cơ thể, từ đó gia tăng nguy cơ mắc các rối loạn tiền đình ở người cao tuổi.
  • Ngoài ra, nhóm này thường có nhiều nguy cơ về sức khỏe khác như huyết áp cao, đái tháo đường và bệnh tim mạch, tất cả những điều này cũng có thể gây ra rối loạn tiền đình. Hơn nữa, một số loại thuốc điều trị cho các tình trạng sức khỏe này có thể gây ra tác dụng phụ bao gồm Chóng mặt và mất thăng bằng.
  • Cuối cùng, chấn thương do tai nạn hoặc rơi vấp ngã cũng có thể gây ra rối loạn tiền đình.

Vì tất cả những lý do trên, việc giám sát sức khỏe và thận trọng với những biểu hiện sớm của rối loạn tiền đình rất quan trọng đối với người cao tuổi. Sự can thiệp kịp thời có thể giúp giảm thiểu nguy cơ mất thăng bằng, ngã, và các biến cố sức khỏe khác liên quan đến rối loạn tiền đình.

Người lớn tuổi là nhóm đối tượng có tỷ lệ khá cao (Nguồn: Internet)

Người làm việc trong môi trường căng thẳng

Môi trường làm việc căng thẳng là một trong những yếu tố gây ra rối loạn tiền đình.

  • Khi căng thẳng, cơ thể chúng ta sản xuất ra hormone cortisol, được biết đến như hormone stress. Mức độ cortisol cao trong thời gian dài có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, trong đó có rối loạn tiền đình.
  • Cụ thể, stress có thể làm thay đổi hệ thống tự động của cơ thể, bao gồm cả các phản ứng mà cơ thể thực hiện để duy trì thăng bằng. Điều này có thể dẫn đến cảm giác Chóng mặt hoặc mất thăng bằng, những triệu chứng chính của rối loạn tiền đình.
  • Hơn nữa, stress cũng có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ. Thiếu ngủ là một trong những yếu tố gây ra rối loạn tiền đình. Nếu một người không ngủ đủ, cơ thể họ không có cơ hội để phục hồi và cân bằng lại, điều này có thể dẫn đến cảm giác Chóng mặt và mất thăng bằng trong ngày hôm sau.
  • Ngoài ra, những người làm việc trong một môi trường căng thẳng thường ít dành thời gian để chăm sóc sức khỏe của mình, bao gồm việc không ăn uống đủ hoặc không tập thể dục đều đặn, những điều này cũng có thể gây ra rối loạn tiền đình.

Do đó, người làm việc trong loại môi trường này nên tìm cách giảm stress như thực hành các phương pháp thư giãn, đảm bảo ngủ đủ giấc, và duy trì chế độ ăn uống cân đối.

Phụ nữ đang mang thai

Phụ nữ trong quá trình mang thai cũng có nguy cơ cao mắc bệnh rối loạn tiền đình.

  • Thay đổi về hệ thống nội tiết tố, đặc biệt là sự gia tăng lượng progesterone và estrogen, có thể làm thay đổi chức năng của cơ quan tiền đình, gây ra các triệu chứng như Chóng mặt và mất thăng bằng.
  • Hơn nữa, sự gia tăng lượng máu trong cơ thể để nuôi dưỡng thai nhi cũng có thể gây ra sự thay đổi trong hệ thống tuần hoàn, ảnh hưởng đến việc cung cấp máu đến não và cơ quan tiền đình.
  • Các vấn đề về dinh dưỡng, như thiếu chất dinh dưỡng cần thiết hoặc nôn mất nước, cũng có thể làm thay đổi chức năng tiền đình và dẫn đến các triệu chứng.

Tuy nhiên, các triệu chứng thường giảm đi sau khi sinh và cơ thể hồi phục lại tình trạng cân bằng. Nếu các triệu chứng rối loạn tiền đình xuất hiện và gây ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày, phụ nữ mang thai nên đến gặp bác sĩ chuyên môn để được tư vấn chi tiết, đảm bảo sự an toàn của bản thân và thai nhi.

Các phương pháp điều trị rối loạn tiền đình

Điều trị rối loạn tiền đình yêu cầu một cách tiếp cận toàn diện vì bệnh có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số phương pháp điều trị thường được áp dụng:

  • Phát hiện nguyên nhân: Trước tiên, việc điều trị rối loạn tiền đình sẽ tập trung vào nguyên nhân gây ra bệnh, bao gồm viêm nhiễm, bệnh nội tiết, rối loạn mạch máu hoặc các vấn đề về tai.
  • Điều trị triệu chứng chống mặt, buồn nôn: Thuốc có thể được kê để giảm chóng mặt, buồn nôn và nôn mệt. Các loại thuốc này bao gồm các loại thuốc chống buồn nôn, thuốc giảm Chóng mặt và thuốc an thần nhẹ.
  • Điều trị phục hồi chức năng tiền đình: Các bài tập rèn luyện não bộ và kích thích sự vận động của hệ thống tiền đình có thể giúp phục hồi chức năng tiền đình. Các bài tập này thường được thực hiện dưới sự hướng dẫn của một bác sĩ hoặc chuyên gia về vật lý trị liệu.
  • Sử dụng thuốc kê toa: Tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý của mỗi người, bác sĩ sẽ đưa ra phương án phù hợp về thời gian, liều lượng dùng thuốc.
  • Nghiệm pháp tái định vị sỏi tai (Epley maneuver): Đây là phương pháp thường được các bác sĩ chuyên môn thực hiện bằng các thao tác di chuyển đầu của người bệnh vào các tư thế nhất định nhằm tái định vị các tinh thể bị lạc chỗ trong tai.
  • Phẫu thuật: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, khi các phương pháp điều trị khác không mang lại kết quả, phẫu thuật có thể được cân nhắc để khắc phục nguyên nhân gây rối loạn tiền đình.

Việc phục hồi từ rối loạn tiền đình có thể mất thời gian và việc điều trị có thể cần được điều chỉnh theo thời gian để phù hợp với tình trạng của từng bệnh nhân.

Lối sống lành mạnh giúp điều trị rối loạn tiền đình hiệu quả
Lối sống lành mạnh giúp điều trị rối loạn tiền đình hiệu quả (Nguồn: Internet)

Cách phòng ngừa rối loạn tiền đình

Rối loạn tiền đình là một tình trạng có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của mỗi người. Tuy không thể hoàn toàn ngăn chặn bệnh này nhưng có một số cách bạn có thể thực hiện để giảm nguy cơ mắc phải tình trạng này:

  • Tập thể dục đều đặn và hợp lý: Luyện tập thể dục không chỉ giúp cơ thể mạnh mẽ hơn, mà còn cải thiện khả năng cân bằng và giảm nguy cơ mắc rối loạn tiền đình. Hãy chọn một loại thể dục phù hợp với tình trạng sức khỏe và tuổi tác của bạn, như yoga, bơi lội, hoặc đạp xe.
  • Giảm căng thẳng và lo lắng: Stress và lo lắng có thể tác động đến cơ thể của bạn theo nhiều cách, bao gồm cả khả năng cân bằng. Hãy tìm kiếm cách thức để giảm bớt stress trong cuộc sống hàng ngày của bạn, như thực hành thiền, tham gia các hoạt động giải trí, hoặc nói chuyện với một bác sĩ hoặc tư vấn viên.
  • Chăm sóc sức khỏe tổng thể: Việc duy trì một lối sống lành mạnh có thể giúp bạn giảm nguy cơ mắc rối loạn tiền đình. Hãy ăn một chế độ ăn uống cân đối, ngủ đủ giấc, và tránh hút thuốc lá và rượu.
  • Thận trọng khi di chuyển: Nếu bạn đã từng mắc rối loạn tiền đình, hãy cẩn thận khi thay đổi tư thế hoặc vận động đột ngột, như cúi đầu xuống hoặc đứng lên từ vị trí ngồi. Bạn cũng nên tránh các hoạt động có thể làm mất thăng bằng, như leo lên cao hoặc quay xung quanh nhanh.
  • Đi khám sức khỏe định kỳ: Để phát hiện và can thiệp kịp thời ngay khi thấy xuất hiện dấu hiệu của bệnh rối loạn chức năng tiền đình, bệnh nhân cần kiểm tra sức khỏe định kỳ.

Hy vọng những thông tin trong bài viết trên đã giúp giải đáp phần nào về công dụng, cách dùng cũng như một số lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc rối loạn tiền đình mà bạn nên biết. Để có thể cập nhật thêm kiến thức về sức khỏe thường xuyên, mời bạn truy cập Tin tức y tế. Nếu có nhu cầu cần giải đáp thắc mắc về vấn đề sức khỏe, bạn có thể liên hệ qua HOTLINE để được tư vấn miễn phí hoặc truy cập TẠI ĐÂY để đặt lịch hẹn trực tiếp với đội ngũ bác sĩ tại Hệ thống các Bệnh viện Hoàn Mỹ trên toàn quốc. 

Câu hỏi liên quan:  

Rối loạn tiền đình có xảy ra ở nam giới không?

Đối tượng nào cũng có khả năng mắc bệnh rối loạn tiền đình. Đặc thù công việc của nam giới thường lao động nặng, chịu nhiều áp lực xung quanh hay rơi vào trạng thái mệt mỏi, suy nghĩ căng thẳng ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh. Vì vậy, nam giới cũng là đối tượng dễ mắc bệnh này.

Bệnh rối loạn tiền đình có nguy hiểm không?

Theo nghiên cứu, rối loạn tiền đình không nguy hiểm. Tuy nhiên, đây lại là nguyên nhân ảnh hưởng đến nhiều hoạt động trong cuộc sống, khiến người bệnh cảm giác chóng mặt, buồn nôn, mệt mỏi, đau đầu.

*Các thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo và tra cứu, vui lòng không tự áp dụng nếu chưa có chỉ định của bác sĩ.