Sỏi túi mật có thể gây ra nhiều triệu chứng như đau vùng bụng trên bên phải và dẫn đến nhiều biến chứng như viêm túi mật cấp, viêm phúc mạc mật do túi mật hoại tử thủng, viêm túi mật mạn tính có thể tiến triển đến ung thư túi mật. Nếu sỏi di chuyển vào ống mật chủ gây tắc nghẽn dẫn đến viêm đường mật cấp, viêm gan cấp hoặc viêm tụy cấp…
Túi mật là gì? Vị trí, cấu tạo và chức năng của túi mật
Túi mật là một bộ phận của hệ thống đường dẫn mật, có hình dáng giống một quả lê, màu xanh xám, nằm ở phần trên bên phải của bụng ngay dưới gan. Túi mật ở người trưởng thành có chiều dài khoảng từ 7 đến 10 centimet và đường kính khoảng 4 centimet (khi đầy).
Cấu tạo của túi mật
Túi mật có cấu tạo gồm 3 phần chính:
- Đáy túi mật: đây là phần đế của túi mật, có hình tròn hoặc gần tròn và nằm đối diện với thành bụng.
- Thân túi mật: nằm trong một khe lõm trên bề mặt dưới của gan, có thể căng lên khi túi đầy mật.
- Cổ túi mật: thuôn nhọn và nối với ống nang túi mật cũng như một phần của đường mật. Ống túi mật kết hợp với ống gan chung để tạo thành ống mật chủ.

Giải phẫu học túi mật (Nguồn: Internet)
Các chức năng chính của túi mật:
- Lưu trữ mật: Túi mật là nơi lưu trữ mật – chất tiết ra từ gan. Mật chứa Cholesterol, Bilirubin và muối mật. Túi mật đóng một vai trò quan trọng, giúp bổ sung dịch mật trong quá trình tiêu hóa thức ăn.
- Hỗ trợ tiêu hóa chất béo: Khi thức ăn được đưa vào cơ thể, túi mật nhận tín hiệu để tiết ra mật vào đường mật. Dịch mật này chứa các enzym phân giải chất béo trong thức ăn thành các hạt nhỏ hơn, giúp quá trình tiêu hóa chất béo hiệu quả hơn.
- Vận chuyển mật đến ruột non: Túi mật kết nối với các ống dẫn mật, được gọi là ống mật để đưa mật từ gan đến ruột non. Đây là nơi mật được kết hợp với thức ăn và các dịch tiêu hóa khác để giúp cơ thể hấp thụ dưỡng chất từ thức ăn.

Vị trí của túi mật trong cơ thể (Nguồn: Internet)
Sỏi túi mật là gì?
Sỏi túi mật là những tinh thể rắn hình thành trong túi mật có kích thước và hình dạng khác nhau, từ những hạt nhỏ vài milimet đến những viên sỏi lớn vài centimet.
Khi sỏi túi mật (có kích thước) nhỏ và không gây tắc nghẽn đường mật thì không ảnh hưởng đến sức khỏe. Tuy nhiên, nếu sỏi túi mật lớn hoặc gây tắc nghẽn trong đường mật thì sẽ dẫn đến các biến chứng như:
- Đau bên phải trên vùng bụng
- Buồn nôn và nôn mửa
- Viêm túi mật (cấp tính / mãn tính)
- Tắc nghẽn đường mật
- Viêm đường mật (trong gan, ngoài gan, ống mật chủ)
- Hội chứng Mirizzi

Sỏi mật gây tắc nghẽn gây biến chứng (Nguồn: Internet)
Sỏi túi mật phát triển ở đâu?
Sỏi túi mật thường phát triển trong túi mật và hình thành dưới dạng sỏi Cholesterol. Ngoài ra, sỏi mật có thể di chuyển từ túi mật qua ống cổ túi mật và vào ống mật chủ – ống lớn nhất trong hệ thống ống dẫn của gan.
Khi sỏi từ túi mật di chuyển vào ống mật chủ sẽ làm tắc nghẽn ống mật chủ, gây ra viêm đường mật, viêm gan hoặc viêm tụy. Tuy nhiên, sỏi ống mật chủ không phổ biến bằng sỏi túi mật.
Các loại sỏi túi mật
Có thể phân thành 3 loại chính (dựa trên thành phần)
- Sỏi Cholesterol: là những viên đơn độc hình bầu dục dài từ 2 – 3 cm, thường có màu từ vàng nhạt đến xanh đậm, nâu hoặc trắng phấn và có một đốm nhỏ ở giữa. Đây là loại sỏi mật phổ biến nhất, chiếm khoảng 35% đến 90%.
- Sỏi sắc tố (sỏi Bilirubin): thường nhỏ, sẫm màu (thường có màu đen) và hình thành với số lượng lớn. Sỏi sắc tố được cấu tạo chủ yếu từ Bilirubin (Polyme sắc tố Bilirubin không hòa tan) và muối Canxi (Canxi Photphat) được tìm thấy trong mật.
- Sỏi hỗn hợp (Sỏi sắc tố màu nâu): sỏi hỗn hợp thường chứa 20–80% Cholesterol (hoặc 30–70% theo hệ thống phân loại của Nhật Bản) và các thành phần khác như: Canxi Carbonate, Palmitate Photphat, Bilirubin và các sắc tố mật khác (Canxi Bilirubinate, Canxi Palmitate và Canxi Stearate). Có khoảng 4% đến 20% người bệnh bị sỏi hỗn hợp.
Các đối tượng có nguy cơ bị sỏi túi mật
Bất kỳ ai cũng có thể mắc bệnh sỏi túi mật nhưng các đối tượng dưới đây có nguy cơ cao hơn:
- Những người ít vận động.
- Người bị thừa cân và béo phì hoặc giảm cân đột ngột.
- Người ăn nhiều thức ăn dầu mỡ, chế độ ăn chứa nhiều chất béo, cholesterol và ít chất xơ.
- Người sử dụng liệu pháp hormone thay thế (estrogen) và thường xuyên sử dụng thuốc tránh thai.
- Người mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, các bệnh rối loạn máu hoặc bệnh về gan như viêm gan và xơ gan.
- Người có tiền sử gia đình về Sỏi mật cũng có nguy cơ cao hơn mắc bệnh này.
Triệu chứng của bệnh sỏi túi mật
Các triệu chứng của vấn đề liên quan đến túi mật thường không rõ ràng. Đa số các trường hợp, người bệnh không cảm nhận được hoặc thậm chí không biết bản thân bị sỏi mật. Bệnh sỏi túi mật được vô tình phát hiện thông qua khám sức khỏe định kỳ.
Tuy nhiên, nếu sỏi túi mật làm tắc nghẽn dòng mật và ảnh hưởng đến chức năng của túi mật, đường mật hoặc tụy, người bệnh sẽ gặp các triệu chứng sau:
- Đau quặn bụng: đây là triệu chứng phổ biến nhất. Cơn đau thường xuất hiện ở vùng thượng vị hoặc ở phần bên phải của bụng, nhưng thường tập trung ở vùng thượng vị. Người bệnh sẽ cảm thấy đau bụng sau bữa ăn hoặc vào ban đêm, kéo dài liên tục từ 30 phút đến vài giờ.
- Sốt: khi sỏi gây tắc nghẽn đường mật.
- Vàng da: khi sỏi gây tắc nghẽn ống mật chủ hoặc gây viêm nhiễm, da và mắt (phần màu trắng) của người bệnh sẽ chuyển sang màu vàng.
- Buồn nôn và nôn mửa: có thể gặp ở một số người bệnh.

Đau quặn bụng là triệu chứng phổ biến nhất (Nguồn: Internet)
Nguyên nhân gây ra sỏi túi mật là gì?
- Dịch mật chứa quá nhiều Cholesterol: hơn mức cần thiết hoặc quá trình hòa tan Cholesterol bị gián đoạn thì sẽ hình thành sỏi túi mật. Sự tăng cường Cholesterol trong dịch mật thường là do chế độ ăn uống giàu chất béo, thừa cân hoặc tiến triển của một số bệnh.
- Dịch mật chứa quá nhiều Bilirubin: là một hợp chất mà gan tạo ra khi phân giải Hemoglobin từ các tế bào máu cũ. Trong điều kiện bình thường, Bilirubin sẽ được tiết vào dịch mật và tiêu thụ.
Tuy nhiên, trong trường hợp xơ gan, nhiễm trùng hoặc rối loạn lipid máu, gan có thể sản xuất quá nhiều Bilirubin. Từ đó dẫn đến sự kết tủa của bilirubin và hình thành sỏi túi mật.
- Dịch mật cô đặc tạo thành sỏi mật: Trong trường hợp dịch mật cô đặc và không chảy như bình thường thì sẽ tạo điều kiện để các chất kết tủa tạo ra sỏi túi mật.
Phương pháp chẩn đoán sỏi túi mật
- Siêu âm (Ultrasound): là phương pháp chẩn đoán chính, không xâm lấn và không gây đau đớn, sử dụng sóng âm cao tần để tạo hình ảnh cơ quan bên trong cơ thể. Tuy nhiên, kết quả siêu âm có thể không hiển thị rõ hình ảnh của ống mật chủ.
- Chụp cộng hưởng từ mật tuỵ (Magnetic resonance cholangiopancreatography – MRCP): sử dụng chụp MRI để kiểm tra ống mật. Khác với ERCP, MRCP chỉ được sử dụng cho mục đích chẩn đoán. Phương pháp này được đánh giá là an toàn hơn và thường được các bác sĩ ưu tiên lựa chọn đầu tiên để chẩn đoán sỏi túi mật.
- Siêu âm nội soi (Endoscopic Ultrasound – EUS): là phương pháp kết hợp giữa nội soi và siêu âm. Thiết bị quan sát được đưa qua miệng và dạ dày của người bệnh để hiển thị rõ ràng hình ảnh của ống mật chủ và túi mật. Tương tự như MRCP, EUS có thể xác định sỏi trong túi mật nhưng không thể loại bỏ sỏi. Nếu sỏi trong ống mật chủ được kiểm tra bằng EUS (hoặc MRCP) thì sẽ tiến hành ERCP để loại bỏ sỏi.

Người bệnh được chỉ định chụp cộng hưởng từ MRI để kiểm tra mật tụy
Điều trị bệnh sỏi túi mặt
Tuỳ thuộc vào tình trạng của người bệnh, không có hay có triệu chứng, có viêm hay không viêm và viêm mức độ nào… mà sẽ có các cách điều trị sỏi túi mật khác nhau:
Điều trị nội khoa
Thường được áp dụng cho trường hợp bị sỏi Cholesterol và người bệnh không thể can thiệp phẫu thuật hoặc có những yếu tố y tế rủi ro khác.
- Sử dụng thuốc: Bác sĩ có thể chỉ định dùng các loại thuốc chứa axit mật như Ursodiol NIH và Chenodiol NIH để phá vỡ sỏi Cholesterol có kích thước nhỏ. Thuốc thường được dùng hàng tháng hoặc hàng năm để đạt hiệu quả tốt trong quá trình điều trị.
- Tán sỏi bằng sóng xung kích: Phương pháp này sử dụng sóng xung kích để làm vỡ sỏi mật thành các mảnh nhỏ, từ đó dễ dàng loại bỏ sỏi khỏi cơ thể.
Điều trị ngoại khoa
Thường được áp dụng cho người bệnh sỏi túi mật nghiêm trọng hoặc trong những trường hợp không thể sử dụng phương pháp điều trị nội khoa.
- Phẫu thuật nội soi cắt túi mật: là phương pháp điều trị tối ưu, phẫu thuật được thực hiện qua nội soi ổ bụng, từ đó cắt bỏ túi mật. Người bệnh có thể ra viện trong ngày và có khả năng phục hồi hoàn toàn sau khoảng 1 tuần.
- Phẫu thuật mổ mở cắt túi mật: thường được áp dụng khi túi mật bị viêm nhiễm nặng, nhiễm trùng hoặc gặp các vấn đề phức tạp khác.


Hình minh họa phương pháp mổ nội soi cắt túi mật (Nguồn: Internet)
Chế độ dinh dưỡng cho người bị sỏi túi mật
Việc xây dựng một chế độ ăn uống phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả trong quá trình điều trị cho người bệnh.
Người bị sỏi túi mật nên ăn gì?
- Chất béo tốt: một số loại thực phẩm giàu chất béo tốt như bơ, hạt óc chó, dầu oliu, dầu mè, dầu hướng dương,… Chế độ dinh dưỡng của người mắc sỏi túi mật vẫn cần có chất béo để tránh tình trạng dịch mật bị ứ đọng lại, làm tăng nguy cơ hình thành sỏi mới. Người bệnh cần bổ sung các thực phẩm giàu chất béo tốt giúp duy trì sự co bóp của túi mật.
- Ngũ cốc nguyên hạt: gạo lứt đều là những thực phẩm chứa tinh bột nhưng ít làm tăng đường huyết trong máu, từ đó giảm thiểu cholesterol. Bổ sung ngũ cốc nguyên hạt trong chế độ ăn có thể giúp hạn chế nguy cơ hình thành sỏi túi mật.
- Rau xanh: ưu tiên cải bó xôi, súp lơ xanh) và trái cây như dâu tây, cam, quýt, các loại rau xanh và trái cây giúp cơ thể hòa tan Cholesterol lắng đọng, từ đó có thể giúp phòng ngừa tình trạng sỏi mật. Nhóm thực phẩm này cũng chứa nhiều xơ và vitamin giúp ngăn ngừa táo bón và khó tiêu.
- Thịt nạc, thịt gia cầm bỏ da, các loại cá và đạm thực vật: protein là một yếu tố quan trọng trong quá trình phát triển mô trong cơ thể. Tuy thịt đỏ và sữa động vật là nguồn protein tốt nhưng lại chứa nhiều chất béo có thể khiến túi mật hoạt động quá mức. Ngoài ra, người bệnh có thể ăn các thực phẩm giàu protein có nguồn gốc từ thực vật như các loại rau xanh, hạt và đậu.
- Sữa ít béo: nếu muốn uống sữa, người bệnh cần chọn sữa ít béo hoặc các sản phẩm sữa từ các loại hạt và sữa chua. Những sản phẩm này không chỉ giúp cung cấp dinh dưỡng mà còn giúp giảm lượng cholesterol.

Người bị sỏi túi mật nên ăn gì? (Nguồn: Internet)
Mắc bệnh sỏi túi mật nên kiêng gì?
- Đường: người bị sỏi túi mật cần giảm tối đa lượng đường trong khẩu phần hàng ngày, chẳng hạn như cắt giảm bánh ngọt, bánh quy, nước ngọt, trà sữa và các thực phẩm chứa đường.
- Thực phẩm từ bột mì tinh chế: thực phẩm từ bột mì tinh chế thường không có chất xơ và có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh túi mật. Nên sử dụng các loại ngũ cốc nguyên hạt để bảo vệ sức khỏe.
- Chất béo bão hòa: nên tránh ăn thịt đỏ, bơ, pho mát, bánh ngọt và sữa nguyên chất.
- Thực phẩm chiên bằng dầu mỡ, đồ đóng hộp: đồ ăn nhiều dầu mỡ hoặc chế biến sẵn chứa nhiều đường và chất béo. Người bệnh nên sử dụng phương pháp nấu, luộc hoặc hấp để đảm bảo an toàn.
- Chế độ ăn ít calo: chế độ ăn ít calo có thể dẫn đến giảm cân đột ngột, làm cho triệu chứng của sỏi túi mật trở nên nghiêm trọng hơn, thậm chí kích thích sản xuất sỏi túi mật. Tốt nhất là tập thể dục thường xuyên kết hợp với một chế độ ăn cân đối và lành mạnh để giảm cân từ từ và không nên giảm quá 400 – 900g mỗi tuần.
Các biến chứng nguy hiểm của bệnh sỏi túi mật
Sỏi túi mật có thể gây ra nhiều biến chứng đáng lo ngại nếu không được điều trị kịp thời, bao gồm:
- Viêm túi mật: sỏi túi mật khi mắc kẹt ở cổ túi mật sẽ dẫn đến viêm túi mật cấp hoặc mạn tính. Biểu hiện thường bao gồm những cơn đau dữ dội kèm theo sốt.
- Tắc nghẽn, viêm ống mật chủ: sỏi túi mật có thể gây tắc nghẽn trong đường vận chuyển dịch mật từ túi mật đến ruột non. Điều này có thể gây ra tình trạng vàng da (biểu hiện cholestatic), đau bụng và thậm chí dẫn đến viêm nhiễm ống mật.
- Tắc nghẽn ống tụy, viêm tụy: ống tụy là con đường vận chuyển dịch tụy, chất hỗ trợ tiêu hóa. Tắc nghẽn ống tụy gây viêm tụy khiến người bệnh bị đau bụng dữ dội.
- Ung thư túi mật: thống kê cho thấy những người có tiền sử về Sỏi túi mật sẽ có nguy cơ cao bị u cơ tuyến túi mật, polyp hay ung thư túi mật. Vì vậy, cần theo dõi sát sao và can thiệp y tế kịp thời để phát hiện sớm và điều trị polyp, u cơ tuyến hay ung thư túi mật (nếu có).
Cách phòng ngừa bệnh sỏi túi mật
Điều chỉnh chế độ ăn uống khoa học, hợp lý
- Ăn đủ bữa: do thói quen bỏ qua bữa sáng có thể làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh sỏi túi mật. Vì vậy, chúng ta cần phải cố gắng ăn đầy đủ và đúng bữa, nhất là bữa sáng đừng để cơ thể bị bỏ đói.
- Ăn thực phẩm nhiều chất xơ: thực phẩm giàu chất xơ như trái cây, rau xanh, đậu và ngũ cốc nguyên hạt có thể giúp ngăn ngừa sự tích tụ của cholesterol, giúp hòa tan Cholesterol bình thường.
- Hạn chế đường: thực phẩm có nhiều đường và carbohydrate tinh chế có thể gây tăng đường huyết và gây gia tăng sự sản xuất cholesterol.
- Ăn các chất béo tốt, tránh thực phẩm chiên rán: dầu cá và dầu ô liu là hai loại chất béo lành mạnh giúp duy trì sự co bóp của túi mật.
- Giảm cân khi cần thiết: nếu đang thừa cân hoặc béo phì, giảm cân có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh sỏi túi mật. Thừa cân làm tăng sản xuất Cholesterol trong mật và ức chế sự co bóp của túi mật.
- Xây dựng chế độ ăn uống cân đối, hợp lý: ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất, tránh ăn ít quá hoặc nhiều quá trong một bữa ăn và không bỏ bữa để duy trì chức năng túi mật.
- Uống nhiều nước: nước giúp hỗ trợ quá trình hòa tan các chất trong mật và hệ thống tiêu hóa.
- Bổ sung Vitamin C: Vitamin C có khả năng ngăn ngừa hình thành sỏi mật vì nó giúp cholesterol tan trong nước dễ hơn và hỗ trợ loại bỏ chũng ra khỏi cơ thể. Hơn nữa, bổ sung nhiều vitamin C còn giúp tăng cường hệ miễn dịch. Vitamin C có nhiều trong những thực phẩm như trái cây họ cam, quýt, ổi, dâu tây, kiwi, súp lơ xanh, ớt chuông…

Xây dựng chế độ ăn uống hợp lý để phòng tránh sỏi túi mật (Nguồn: Internet)
Luyện tập thể chất
- Tập thể dục mỗi ngày không chỉ giúp nâng cao sức khỏe, tăng cường hệ miễn dịch mà còn là cách để tăng như động mật, giảm thiểu sự ứ trệ. Vận động thường xuyên, hạn chế ngồi nhiều với những bài tập đơn giản nhẹ nhàng trong khoảng 30 – 45 phút mỗi ngày giúp giảm nguy cơ hình thành sỏi mật.
- Một số bộ môn phù hợp với hầu hết mọi người như đi bộ, chạy bộ, yoga, bơi lội… đều rất tốt cho cơ thể.
Kiểm soát cân nặng
- Thừa cân, béo phì làm tăng nguy cơ bị sỏi mật do làm tăng hàm lượng cholesterol ở túi mật. Vì thế, nếu kiểm soát cân nặng tốt cũng góp phần làm giảm nguy cơ mắc bệnh sỏi mật.
- Tuy nhiên, nếu bạn đang trong tình trạng béo phì, cũng không được giảm cân một cách nhanh chóng bằng việc nhịn ăn, ăn chay hoàn toàn mà hãy giảm cân khoa học, từ từ vì sụt cân nhanh có thể làm tăng nguy cơ sỏi túi mật. Tốt nhất là nên giảm khoảng 0,5 – 1kg mỗi tuần. Ngoài ra giảm cân nhanh trong thời gian ngắn có thể khiến bạn bị suy kiệt, tụt huyết áp, đe dọa đến sức khỏe.
Khám sức khỏe định kỳ
- Không chỉ để phòng ngừa sỏi mật, việc khám sức khỏe định kỳ thường xuyên còn là cách làm khoa học giúp phòng ngừa nhiều bệnh lý khác.
- Thông qua khám sức khỏe, bạn sẽ nắm bắt được tình hình sức khỏe của bản thân, phát hiện sớm những bất thường để điều trị kịp thời, ngăn ngừa biến chứng. Ngoài ra, qua mỗi lần khám sức khỏe định kỳ, bác sĩ cũng sẽ tư vấn cho bạn chế độ ăn uống, sinh hoạt phù hợp với tình trạng cơ thể.
Lưu ý khi sử dụng thuốc
Nếu đang phải sử dụng một số loại thuốc hạ mỡ máu thì cũng nên chú ý vì những loại thuốc này có xu hướng gia tăng đào thải cholesterol trong dịch mật. Vì vậy, người bệnh cần kiểm soát chế độ ăn uống, kết hợp tập thể dục thể thao đều đặn, uống thuốc đúng liều lượng theo chỉ dẫn của bác sĩ để tránh những tác dụng phụ không đáng có.
Sỏi túi mật có tái phát không?
Có. Sỏi túi mật có thể tái phát sau điều trị nội khoa. Khả năng tái phát sỏi mật phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: kích thước, loại sỏi, chế độ ăn uống và lối sống của người bệnh.
Người bệnh cần duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tránh tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều chất béo, đường, giàu protein…v.v để tránh tăng nguy cơ hình thành sỏi.
Bệnh sỏi túi mật có nguy hiểm không?
Mức độ nguy hiểm của sỏi túi mật sẽ thay đổi tùy thuộc vào kích thước và vị trí của sỏi, cụ thể:
- Sỏi nhỏ dưới 4-6 mm có thể gây tắc ống túi mật hoặc tắc ống mật chủ, dẫn đến viêm đường mật hoặc viêm tụy cấp.
- Sỏi có kích thước trung bình, 6-10 mm, có nguy cơ biến chứng cao hơn, đặc biệt là sỏi có đường kính từ 8 mm trở lên.
- Sỏi lớn (>10mm) thường được khuyến nghị phẫu thuật để loại bỏ các triệu chứng và nguy cơ biến chứng.
Tùy từng trường hợp của người bệnh, bác sĩ sẽ có phác đồ điều trị thích hợp. Tuy nhiên, nếu sỏi không có các biểu hiện gây đau, người bệnh chỉ cần thăm khám và theo dõi định kỳ.
Sỏi túi mật có tự hết không?
Sỏi túi mật KHÔNG tự hết hoặc tự đào thải ra ngoài. Sỏi đã hình thành trong túi mật sẽ tiếp tục phát triển và tăng kích thước theo thời gian nếu không được điều trị. Viên sỏi chỉ biến mất khỏi túi mật trong trường hợp sỏi di chuyển vị trí khác. Sỏi di chuyển có khả năng gây biến chứng.
Vì vậy, người bệnh cần thường xuyên thăm khám với bác sĩ chuyên môn để theo dõi, kiểm soát và điều trị kịp thời sỏi túi mật một cách hiệu quả, ngăn ngừa các biến chứng và giảm nguy cơ tái phát.
Bài viết được tham vấn chuyên môn từ ThS.BS.CKII. Nguyễn Trường Vinh, Khoa Ngoại Tiêu hóa