Tin tức y tế

Hướng dẫn sử dụng thiết bị đo SpO2

30/05/2023

Bạn đang quan tâm đến cách sử dụng thiết bị đo SpO2 để kiểm tra mức oxy trong máu? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về cách sử dụng thiết bị này một cách đơn giản và hiệu quả. Cụ thể, bạn sẽ được tìm hiểu từ A đến Z các bước đo SpO2, mức ý nghĩa cho đến những yếu tố nguy cơ. Từ đó, bạn sẽ có đầy đủ thông tin cần thiết chăm sóc sức khỏe của mình một cách toàn diện.

Chỉ số SpO2 quan trọng đến nổi bạn không thể bỏ qua

Khái niệm về chỉ số SpO2

Chỉ số SpO2 là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe của con người. SpO2 là viết tắt của Saturation of peripheral oxygen, tức là độ bão hòa oxy trong máu ngoại biên. Đây là một phương pháp đo không xâm lấn, không gây đau đớn cho bệnh nhân. Điều bạn cần làm là kẹp một thiết bị nhỏ gọi là máy đo SpO2 cầm tay vào ngón tay, ngón chân hoặc dái tai. Máy đo SpO2 sẽ phát ra ánh sáng hồng ngoại để đo lượng hồng cầu chứa oxy trong các mao mạch nhỏ. Từ đó, máy sẽ tính ra phần trăm độ bão hòa oxy trong máu và hiển thị kết quả trên màn hình.

Vì sao chỉ số SpO2 quan trọng?

Chỉ số SpO2 quan trọng vì đây là một trong các dấu hiệu sinh tồn của cơ thể. Nó giúp đánh giá tình trạng hô hấp và vận chuyển oxy của máu. Chỉ số SpO2 bình thường ở người khoẻ mạnh là từ 95% đến 100%. Nếu SpO2 thấp hơn 90%, có thể gây ra các biến chứng như khó thở, đau ngực, thay đổi ý thức, tím môi hoặc móng tay. Nguyên nhân của SpO2 thấp có thể do các bệnh lý về phổi, tim mạch, Thiếu máu hoặc nhiễm trùng. Để nâng cao chỉ số SpO2, bạn cần phải điều trị nguyên nhân gốc và cung cấp đủ oxy khi cần thiết.

Chỉ số SpO2 giúp đo nồng độ oxy trong máu

Đánh giá độ nặng dựa trên chỉ số SpO2

Chỉ số SpO2 là một chỉ số phản ánh độ bão hoà oxy của hồng cầu trong máu. Bằng cách kẹp thiết bị đo ở đầu ngón tay, chỉ số SpO2 giúp bác sĩ xác định tình trạng hô hấp của người bệnh. Từ đó, đội ngũ chuyên môn có thể can thiệp kịp thời. Vậy chỉ số SpO2 được phân loại như thế nào?

  • SpO2 từ 97 – 99%: Độ bão hoà oxy trong máu bình thường. Bệnh nhân không cần hỗ trợ thở oxy và có thể tự chăm sóc sức khỏe tại nhà.
  • SpO2 từ 94 – 96%: Độ bão hoà oxy trong máu ở mức trung bình, tùy từng trường hợp bệnh lý cụ thể mà bác sĩ có thể chỉ định cho bệnh nhân hỗ trợ thở oxy hay không. Bệnh nhân cần theo dõi sát chỉ số SpO2 và các triệu chứng khác của bệnh.
  • SpO2 từ 90 – 93%: Độ bão hoà oxy trong máu ở mức thấp, có dấu hiệu suy hô hấp, cần phải cho bệnh nhân hỗ trợ thở oxy và cần phối hợp thêm với bác sĩ chuyên khoa hô hấp hoặc chuyên khoa hồi sức cấp cứu. Bệnh nhân có nguy cơ cao gặp biến chứng nghiêm trọng và cần được điều trị tại bệnh viện.
  • SpO2 < 90%: Đây là biểu hiện của một ca cấp cứu lâm sàng. Bệnh nhân có thể ngừng thở hoặc tổn thương não do thiếu oxy. Cần gọi xe cứu thương và đưa bệnh nhân đến bệnh viện gấp.

Nếu người bệnh đã được hỗ trợ thở oxy nhưng SpO2 < 95% thì cần nâng cấp độ thở oxy và theo dõi liên tục. Đối với trẻ sơ sinh thì chỉ số SpO2 > 94% được xem là mức an toàn. Nếu chỉ số SpO2 < 90% cần phải báo ngay cho bác sĩ để can thiệp và xử lý kịp thời.

Chỉ số SpO2 được xem là chỉ số sinh tồn thứ 5 của cơ thể

Hướng dẫn sử dụng máy đo SpO2 cầm tay

Máy đo SpO2 cầm tay là một thiết bị y tế hữu ích cho việc theo dõi nồng độ oxy trong máu của người bệnh. Nó giúp phát hiện sớm các trường hợp giảm oxy máu do các bệnh lý về đường hô hấp như hen, COPD, viêm phổi hay nhiễm Covid-19. Ngoài ra, máy đo SpO2 cầm tay còn giúp đánh giá hiệu quả của việc cung cấp oxy cho người bệnh và điều chỉnh phương pháp điều trị phù hợp.

Những nguyên tắc bạn cần tuân thủ trước khi đo SpO2

Để sử dụng máy đo SpO2 cầm tay một cách chính xác và an toàn, bạn cần tuân thủ một số nguyên tắc sau.

  • Chọn loại máy đo SpO2 cầm tay có chất lượng tốt, được kiểm định và chứng nhận bởi các cơ quan có thẩm quyền.
  • Trước khi đo, bạn nên rửa sạch tay và lau khô ngón tay. Nếu có móng tay sơn hoặc móng giả, bạn nên gỡ bỏ chúng để không ảnh hưởng đến kết quả đo.
  • Đặt máy đo SpO2 kẹp vào ngón tay cái hoặc ngón trỏ của bàn tay không phải. Đảm bảo máy đo SpO2 được kẹp chặt và không bị lỏng lẻo.
  • Giữ cho bàn tay ở tư thế thẳng và yên lặng trong suốt quá trình đo. Tránh rung động hoặc di chuyển quá nhiều vì sẽ gây sai số.
  • Đợi khoảng 10 giây để máy đo SpO2 hiển thị kết quả. Bạn nên ghi nhớ hoặc ghi lại hai thông số là SpO2 (phần trăm) và PR (nhịp mạch).
  • Sau khi đo xong, bạn nên tháo máy đo SpO2 ra khỏi ngón tay và vệ sinh máy theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Đo SpO2 bằng cách kẹp thiết bị vào đầu ngón tay

Hướng dẫn sử dụng thiết bị đo SpO2 cầm tay

  • Bước 1: Cần có một máy đo SpO2, là một thiết bị nhỏ có thể gắn vào ngón tay, tai hoặc mũi để đo nồng độ oxy trong máu.
  • Bước 2: Làm sạch và khô da ở vị trí bạn muốn gắn máy đo SpO2. Nếu bạn dùng ngón tay, bạn nên cắt móng tay ngắn và loại bỏ các vật dụng như nhẫn hoặc móng giả.
  • Bước 3: Bật máy đo SpO2 và gắn nó vào vị trí bạn chọn. Bạn nên giữ vị trí đó không động và thư giãn trong khi máy đo hoạt động.
  • Bước 4: Chờ cho máy đo hiển thị kết quả trên màn hình. Kết quả sẽ bao gồm một số phần trăm, là chỉ số SpO2 của bạn, và một số nhịp tim, là số lần tim của bạn đập trong một phút.
  • Bước 5: Ghi lại kết quả của bạn và so sánh với các mức bình thường. Mức SpO2 bình thường cho người lớn là từ 95% đến 100%. Nếu kết quả của bạn thấp hơn 90%, bạn nên liên hệ với bác sĩ để được kiểm tra và điều trị.

Hướng dẫn đọc thông số trên máy đo SpO2 cầm tay

Máy đo SpO2 cầm tay là thiết bị dùng để đo chỉ số bão hoà oxy trong máu ngoại biên (SpO2) và nhịp mạch của bệnh nhân. Đây là một phương pháp đơn giản, không xâm lấn và nhanh chóng để theo dõi tình trạng hô hấp của bệnh nhân. Để đọc thông số trên máy đo SpO2 cầm tay, bạn cần chú ý đến hai chỉ số chính.

Thiết bị đo SpO2 thường được kẹp vào đầu ngón chân của trẻ sơ sinh

Chỉ số nhịp mạch

Chỉ số nhịp mạch là số lần tim co bóp trong một phút. Chỉ số này thể hiện trên màn hình của máy đo SpO2 cầm tay bằng một con số và một biểu đồ sóng. Chỉ số nhịp mạch bình thường ở người lớn là từ 60 đến 100 lần/phút. Nếu chỉ số nhịp mạch quá cao hoặc quá thấp, có thể là dấu hiệu của các vấn đề tim mạch hoặc hô hấp.

Chỉ số SpO2

Chỉ số SpO2 hiển thị dưới dạng số phần trăm tại chỗ ghi chữ SpO2.

  • Đơn vị đo: phần trăm (%).
  • Phạm vi đo: từ 0 – 100%.
  • Giá trị bình thường: 98% – 100%.
  • Sai số của thường dao động trong khoảng ± 2%.

Dấu hiệu thường gặp khi chỉ số SpO2 giảm

Mặc khác, khi không sử dụng thiết bị đo SpO2, bạn vẫn có thể dựa vào các triệu chứng sau để nhận biết tình trạng giảm oxy trong máu. Khi đó, bạn có thể dùng máy đo SpO2 để chắc chắn về tình trạng này.

Dưới đây là các triệu chứng cho thấy nồng độ oxy trong máu của bạn đang giảm.

  • Khó thở, thở nhanh hoặc thở rít.
  • Đau ngực hoặc cảm giác nghẹt thở.
  • Da và niêm mạc xanh xao hoặc tái nhợt.
  • Hoa mắt, Chóng mặt hoặc mất ý thức.
  • Nhịp tim nhanh hoặc bất thường.

Vã mồ hôi, khó thở là triệu chứng có thể gặp khi chỉ số SpO2 giảm

Yếu tố ảnh hưởng tới độ chính xác của máy đo SpO2

Không phải máy đo SpO2 cầm tay lúc nào cũng phản ánh chính xác tình trạng bão hoà oxy trong máu ngoại biên. Để đo chỉ số SpO2 chính xác, nó còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố sau đây.

  • Nhiệt độ cơ thể và môi trường.
  • Lưu lượng máu ngoại biên và huyết áp.
  • Màu sắc da và móng tay.
  • Sử dụng thuốc hoặc chất kích thích.
  • Sự có mặt của các chất khác trong máu như carboxyhemoglobin hoặc methemoglobin.

Trên đây là những thông tin quan trọng về cách sử dụng thiết bị đo SpO2, việc tham khảo kỹ sẽ giúp bạn sử dụng đúng và dự đoán kết quả tốt hơn. Trong trường hợp phát hiện chỉ số SpO2 giảm mạnh, bạn cần đến cơ sở y tế ngay lập tức để được bác sĩ tư vấn và điều trị kịp thời.

*Các thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo và tra cứu, vui lòng không tự áp dụng nếu chưa có chỉ định của bác sĩ.