- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- #
Diseases & Conditions
Easy-to-understand answers about diseases and conditions
Tiểu đường loại 2
Bệnh tiểu đường loại 2 là sự rối loạn chuyển hóa không đồng nhất, xảy ra do cơ thể tự điều chỉnh và sử dụng lượng glucose. Tình trạng này kéo dài dẫn đến dư thừa lượng đường lưu thông trong máu, gây rối loạn hệ tuần hoàn, thần kinh và miễn dịch. Bệnh tiểu đường loại 2 thường xảy ra khi tuyến tụy không sản xuất đủ insulin hoặc các tế bào phản ứng kém với insulin dẫn đến hấp thụ ít đường hơn. Bệnh lý này phổ biến hơn ở người lớn tuổi. Tuy nhiên, cả bệnh tiểu đường loại 1 và loại 2 đều có thể bắt đầu từ thời thơ ấu và tuổi trưởng thành. Hiện nay, chưa có phương pháp nào có thể điều trị dứt điểm bệnh tiểu đường loại 2. Tuy nhiên, áp dụng các biện pháp giảm cân, ăn uống lành mạnh và tập thể dục có thể giúp kiểm soát tình trạng bệnh. Khi chế độ ăn kiêng và tập thể dục không mang lại hiệu quả, sử dụng một số loại thuốc trị tiểu đường hoặc liệu pháp insulin là rất cần thiết.
Thường xuyên kiểm tra lượng đường trong máu giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2. (Nguồn: Internet)
Tiền đái tháo đường
Tiền đái tháo đường là khi lượng đường trong máu cao hơn bình thường. Mặc dù, tình trạng này chưa đủ nghiêm trọng bằng bệnh tiểu đường loại 2 nhưng nếu không có sự thay đổi lối sống hay can thiệp kịp thời thì có thể mắc bệnh. Bệnh tiền đái tháo đường gây ra những tổn thương lâu dài, đặc biệt là đối với tim, mạch máu và thận. Tuy nhiên, việc thay đổi lối sống bằng cách ăn uống các loại thực phẩm lành mạnh, tập thể thao đều đặn và duy trì chỉ số cân nặng có thể giúp đưa lượng đường trong máu trở lại bình thường. Đồng thời, những sự thay đổi này có thể giúp ngăn ngừa bệnh tiểu đường loại 2 ở người lớn lẫn trẻ em và đưa lượng đường trong máu trở lại bình thường.
Lượng đường trong máu cao gây ra bệnh tiền đái tháo đường. (Nguồn: Internet)
Thủng màng nhĩ
Thủng màng nhĩ là sự xuất hiện một lỗ thủng hoặc vết rách trên mô mỏng ngăn cách giữa ống tai và tai giữa. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến thính giác như làm suy yếu khả năng truyền sóng âm đến tai giữa, nhiễm khuẩn… thậm chí biến chứng nặng hơn có thể gây mất thính lực. Mặc dù phần lớn màng nhĩ bị vỡ sẽ tự lành lại một cách tự nhiên trong vài tuần mà không cần các phương pháp điều trị nhưng trong một số trường hợp cần phải can thiệp phẫu thuật để có thể chữa lành.
Thần kinh ngoại biên
Bệnh thần kinh ngoại biên xảy ra khi các dây thần kinh nằm bên ngoài não và tủy sống bị tổn thương. Tình trạng này thường gây ra các triệu chứng như yếu, tê và đau, thường ở tay và chân. Nó cũng có thể ảnh hưởng đến các khu vực và chức năng khác của cơ thể bao gồm tiêu hóa và tiểu tiện. Hệ thần kinh ngoại biên gửi thông tin từ não và tủy sống, còn gọi là hệ thần kinh trung ương, đến phần còn lại của cơ thể thông qua các dây thần kinh vận động. Đồng thời, các dây thần kinh ngoại biên cũng gửi thông tin cảm giác đến hệ thần kinh trung ương thông qua các dây thần kinh cảm giác. Bệnh lý này có thể xảy ra do chấn thương, nhiễm trùng, các vấn đề về trao đổi chất, nguyên nhân di truyền, thậm chí là tiếp xúc với chất độc. Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh thần kinh là bệnh tiểu đường. Những người mắc bệnh thần kinh ngoại biên thường mô tả cơn đau như dao đâm, bỏng rát hoặc ngứa ran. Việc sử dụng thuốc có thể làm giảm cơn đau trên.
Bệnh thần kinh ngoại biên gây yếu và tê ở chân. (Nguồn: Internet)
Thống kinh
Thống kinh (đau bụng kinh) là tình trạng xuất hiện những cơn đau quặn hoặc nhói ở vùng bụng dưới, thường xảy ra trước hoặc trong chu kỳ kinh nguyệt. Đối với một số người, đau bụng kinh chỉ gây ra cảm giác khó chịu nhẹ. Ngược lại, một số người khác có thể gặp phải chứng đau nghiêm trọng và mệt mỏi, kiệt sức trong những ngày hành kinh. Các tình trạng như lạc nội mạc tử cung hoặc u xơ tử cung có thể gây ra chứng đau bụng kinh. Vì vậy, cần tìm hiểu nguyên nhân gây ra những cơn đau, từ đó có phương pháp điều trị thích hợp.
Thống kinh gây đau quặn ở vùng bụng dưới của phụ nữ. (Nguồn: Internet)
Thiếu máu thiếu sắt
Thiếu máu do thiếu sắt là tình trạng do cơ thể không được cung cấp đủ sắt để tạo ra các tế bào hồng cầu. Những tế bào này rất cần thiết để vận chuyển oxy đến các mô khác nhau khắp cơ thể. Việc thiếu chất sắt gây cản trở khả năng tổng hợp đủ lượng huyết sắc tố của cơ thể – phân tử quan trọng tạo điều kiện cho các tế bào hồng cầu vận chuyển oxy. Do đó, những người mắc phải tình trạng này thường gặp các triệu chứng như mệt mỏi và khó thở. Bổ sung sắt là việc cần làm đầu tiên để tránh thiếu máu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các biện pháp chẩn đoán hoặc điều trị có thể được đảm bảo khi có các triệu chứng bắt đầu xuất hiện.
Thoát vị bẹn
Thoát vị bẹn là hiện tượng nhô ra của mô (thường là một phần của ruột, mạc nối qua thành bụng). Đặc biệt, bệnh lý này thường xuất hiện ở nam giới nhiều hơn vì gần ống bẹn – nơi chứa dây tinh trùng. Thoát vị bẹn không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng không thể tự khỏi và có thể biến chứng nặng nếu không được điều trị kịp thời. Do đó, áp dụng phương pháp phẫu thuật là điều cần thiết để chấm dứt tình trạng trên.
Tăng huyết áp động mạch phổi
Tăng huyết áp động mạch phổi là một vấn đề tim mạch nghiêm trọng ảnh hưởng đến động mạch phổi và buồng tim phải. Khi mắc phải tình trạng này, các mạch máu phổi bị tổn thương gây co thắt, tắc nghẽn khó có thể phục hồi. Sự gia tăng áp lực động mạch phổi buộc tim phải gắng sức nhiều hơn, dẫn đến suy yếu cơ tim và suy tim. Điều cần lưu ý là tình trạng này thường nghiêm trọng hơn theo thời gian, gây ra những rủi ro đến sức khỏe và có thể dẫn đến tử vong. Mặc dù không có cách chữa trị dứt điểm nhưng một số phương pháp điều trị có thể làm giảm thiểu các triệu chứng, kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Tay chân miệng
Bệnh tay chân miệng là bệnh nhiễm virus (thường do coxsackievirus), dễ lây lan ở trẻ nhỏ. Các triệu chứng bao gồm lở loét ở miệng và phát ban ở tay và chân. Đến nay, bệnh lý này vẫn chưa có phương pháp điều trị cụ thể. Do đó, thường xuyên rửa tay và tránh tiếp xúc gần với những người mắc bệnh tay chân miệng sẽ giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng cho con.
Trầm cảm
Trầm cảm là một chứng rối loạn tâm thần gây ra cảm giác buồn bã và mất hứng thú. Đây là căn bệnh gây khó khăn trong cuộc sống hằng ngày. Tình trạng này khiến cho người bệnh cảm thấy bế tắc và mất niềm tin vào cuộc sống. Không chỉ đơn thuần là nỗi buồn chán, trầm cảm là trạng thái mà bạn khó có thể “vượt qua” một cách thông thường. Vì vậy, bệnh lý này cần được điều trị trong thời gian dài bằng thuốc, trị liệu tâm lý hoặc cả hai nhằm giúp cho người bệnh kiểm soát triệu chứng và cải thiện tâm trạng tốt hơn.
Người bị trầm cảm thường mất tập trung gây giảm hiệu quả công việc. (Nguồn: Internet)
Thiếu máu
Thiếu máu là một tình trạng bệnh lý liên quan đến sự thiếu hụt các tế bào hồng cầu khỏe mạnh hoặc huyết sắc tố cần thiết để vận chuyển oxy đến các mô khác nhau của cơ thể. Hemoglobin – một loại protein quan trọng nằm trong tế bào hồng cầu, là chất vận chuyển oxy chính, đảm bảo vận chuyển oxy từ phổi đến tất cả các tế bào, mô và cơ quan quan trọng trong cơ thể. Vì vậy, bệnh thiếu máu dẫn đến một loạt các triệu chứng khó chịu, bao gồm: mệt mỏi kéo dài, yếu cơ và khó thở rõ rệt. Những triệu chứng này xuất phát từ khả năng cung cấp oxy cho các mô bị suy giảm, gây ra nhiều hậu quả sinh lý khác nhau. Thiếu máu có nhiều dạng khác nhau, có thể biểu hiện dưới dạng tình trạng tạm thời hoặc mãn tính, với mức độ từ nhẹ đến nặng. Bệnh thiếu máu cần có các phương pháp điều trị phù hợp với từng loại bệnh và mức độ. Phương pháp điều trị có thể bao gồm bổ sung các chất dinh dưỡng thiết yếu, chẳng hạn như sắt hoặc vitamin B12, hay can thiệp bằng y tế để giải quyết tình trạng bị thiếu máu. Duy trì chế độ ăn uống cân bằng và bổ dưỡng cũng là biện pháp phòng ngừa chống lại một số dạng thiếu máu. Tóm lại, thiếu máu là một tình trạng bệnh lý khá phức tạp đòi hỏi sự hiểu biết thấu đáo về biểu hiện, yếu tố gây bệnh và những tác động tiềm ẩn của nó. Chẩn đoán kịp thời và can thiệp y tế là điều cần thiết trong việc giải quyết tình trạng thiếu máu và các vấn đề sức khỏe liên quan. Những người có triệu chứng thiếu máu nên tìm kiếm hướng dẫn y tế để xác định cách điều trị phù hợp nhất.
Tè dầm
Tè dầm, hoặc tiểu không tự chủ vào ban đêm hoặc tè dầm về đêm, là khi một người vô tình đi tiểu trong khi ngủ sau độ tuổi được cho là sẽ khô ráo vào ban đêm. Nhiều hộ gia đình thường gặp phải tình trạng khăn trải giường, bộ đồ ngủ ướt sũng và trẻ cảm thấy xấu hổ. Tuy nhiên, tè dầm không có nghĩa là việc huấn luyện đi vệ sinh đã sai. Nó thường là một phần bình thường trong quá trình phát triển của trẻ. Thông thường, tè dầm trước 7 tuổi không phải là vấn đề đáng lo ngại vì con bạn có thể vẫn đang phát triển khả năng kiểm soát tiểu tiện vào ban đêm. Nếu tình trạng tè dầm vẫn tiếp diễn, điều cần thiết là phải kiên nhẫn và thông cảm để giải quyết vấn đề. Thay đổi lối sống, rèn luyện bàng quang, cảnh báo độ ẩm và đôi khi dùng thuốc có thể giúp giảm tè dầm.
Trào ngược dịch mật
Khi chất lỏng tiêu hóa được sản xuất trong gan (mật) chảy ngược vào dạ dày và đôi khi vào ống nối miệng và dạ dày của bạn, nó được gọi là trào ngược dịch mật. Điều này cũng có thể xảy ra cùng với trào ngược axit dạ dày, dẫn đến một tình trạng nghiêm trọng gọi là bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD), gây viêm và kích ứng mô thực quản. Không giống như trào ngược axit dạ dày, thay đổi lối sống và điều chỉnh chế độ ăn uống không thể kiểm soát hoàn toàn chứng trào ngược dịch mật. Điều trị thường bao gồm thuốc và trong trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật.
Tachycardia
Tachycardia, pronounced as tak-ih-KAHR-dee-uh, refers to a condition where the heart rate exceeds 100 beats per minute. Various types of irregular heart rhythms, known as arrhythmias, can be responsible for causing tachycardia. It’s important to note that a rapid heart rate is not always a cause for immediate concern. For example, during physical exertion or in response to stress, the heart rate naturally increases. While tachycardia can sometimes be asymptomatic and free of complications, certain forms of this condition, if left untreated, can potentially give rise to serious health complications. These may include conditions like heart failure, stroke, or even sudden cardiac death. Managing tachycardia typically involves a range of approaches. These may encompass specific maneuvers, medication regimens, cardioversion procedures, or in some cases, surgical interventions. These interventions are aimed at effectively controlling and regulating an excessively rapid heartbeat. Various Types of Tachycardia Tachycardia exists in a multitude of forms, each with distinct characteristics. Sinus tachycardia is a common type, marked by an expected elevation in heart rate, frequently induced by physical exertion or stress. The array of tachycardia types is categorized based on the cardiac region responsible for the accelerated heart rate and its underlying cause. Among the prevalent tachycardia forms attributed to irregular heart rhythms (arrhythmias) are:
- Atrial Fibrillation (A-fib): This stands as the most frequent tachycardia variation. A surge of disorderly, irregular electrical signals originating in the heart’s upper chambers (atria) results in a rapid heartbeat. While some instances of A-fib may be transient, others persist until treated effectively.
- Atrial Flutter: Similar to A-fib, atrial flutter showcases a more organized pattern of heartbeats. These episodes may spontaneously resolve or necessitate medical intervention. A notable correlation often exists between atrial flutter and concomitant instances of atrial fibrillation.
- Ventricular Tachycardia: Emerging within the heart’s lower chambers (ventricles), this arrhythmia impedes proper ventricular filling and contraction, hindering adequate blood circulation. While brief episodes may have minimal impact, those persisting for more than a few seconds pose life-threatening risks.
- Supraventricular Tachycardia (SVT): Encompassing arrhythmias originating above the ventricles, SVT manifests as sudden, forceful heartbeats (palpitations) commencing and concluding abruptly.
- Ventricular Fibrillation: Characterized by swift and chaotic electrical signals, ventricular fibrillation elicits a quivering of the ventricles, rather than a coordinated contraction. Swift restoration of normal heart rhythm is critical, as prolonged ventricular fibrillation can lead to fatal consequences. Typically, this condition is associated with underlying heart disease or severe trauma.