Diseases & Conditions

Easy-to-understand answers about diseases and conditions

search
A-Z
Find diseases & conditions by first letter
Filter
  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • #
C
  • Chuột rút cơ bắp

    Chuột rút cơ bắp hay còn gọi là chuột rút, là tình trạng cơ bị co thắt đột ngột và không tự nguyện gây ra đau đớn và khó chịu. Tập thể dục hoặc làm việc gắng sức là nguyên nhân phổ biến gây ra chuột rút cơ bắp, đặc biệt là trong điều kiện nắng nóng. Ngoài ra, sử dụng một số loại thuốc điều trị bệnh lý hay các chứng rối loạn cơ thể cũng có thể gây ra tình trạng này. Mặc dù chúng gây ra cảm giác không thoải mái nhưng hầu hết chứng chuột rút đều vô hại. Việc áp dụng tốt các phương pháp điều trị kết hợp tự chăm sóc tại nhà có thể làm giảm thiểu các triệu chứng. Bên cạnh đó, áp dụng các bài tập giãn cơ và xoa bóp cơ cũng được khuyến khích thực hiện trong trường hợp này. Chuột rút cơ bắp hay còn gọi là chuột rút, là tình trạng cơ bị co thắt hoặc co thắt đột ngột và không tự nguyện.

    Chuột rút cơ bắp gây gián đoạn các hoạt động tập luyện hằng ngày. (Nguồn: Internet)

  • Cảm cúm

    Cảm cúm là một bệnh truyền nhiễm do virus cúm gây ra. Bệnh này ảnh hưởng đến hệ hô hấp, bao gồm mũi, họng và phổi. Phần lớn những người bị cúm thường hồi phục mà không cần sự can thiệp của y tế. Tuy nhiên, trong trường hợp nặng vẫn có nguy cơ gây tử vong do các biến chứng liên quan. Các đối tượng có nguy cơ đối diện với các biến chứng nghiêm trọng bao gồm:

    • Trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ dưới 12 tháng tuổi.
    • Phụ nữ đang trong các giai đoạn khác nhau của thai kỳ, bao gồm những người dự định mang thai, hiện đang mang thai hoặc mới sinh con trong mùa cúm.
    • Người lớn tuổi, đặc biệt là những người từ 65 tuổi trở lên.
    • Các cá nhân cư trú hoặc làm việc tại các cơ sở công cộng, chẳng hạn như viện dưỡng lão, doanh trại quân đội và bệnh viện.
    Hơn nữa, những người thuộc nhóm có nguy cơ cao do tình trạng sức khỏe tiềm ẩn cũng dễ gặp phải các biến chứng nghiêm trọng hơn, bao gồm những đối tượng:
    • Hệ thống miễn dịch suy giảm.
    • Chỉ số khối cơ thể (BMI) vượt quá 40.
    • Rối loạn hệ thần kinh hoặc các tình trạng khác ảnh hưởng đến quá trình xử lý nhận thức.
    Các nhóm có nguy cơ cao khác bao gồm người mắc các bệnh mãn tính như hen suyễn, bệnh tim, bệnh thận, bệnh gan và tiểu đường. Những người đã từng bị đột quỵ hoặc người dưới 20 tuổi được điều trị bằng aspirin kéo dài cũng thuộc nhóm này.   Cảm cúm là một bệnh truyền nhiễm do virus cúm gây ra, gây ảnh hưởng đến hệ hô hấp, bao gồm mũi, họng và phổi.

    Cảm cúm gây chảy nước mũi và nghẹt mũi. (Nguồn: Internet)

  • Chóng mặt

    Chóng mặt mô tả một loạt các cảm giác lâng lâng, không ổn định. Mặc dù không nguy hiểm nhưng các cơn chóng mặt thường xuyên hoặc dai dẳng làm giảm chất lượng cuộc sống. Xác định nguyên nhân của triệu chứng này là điều cần thiết để có phương án điều trị hiệu quả. Chóng mặt là một triệu chứng xuất hiện có thể do các yếu tố liên quan đến thần kinh hoặc tai trong, thiếu máu, đau nửa đầu hoặc bệnh Meniere. Triệu chứng này sẽ được cải thiện nếu như thay đổi lối sống, sử dụng thuốc và rèn luyện sức khỏe thường xuyên. Tuy nhiên, ở một số trường hợp vẫn có thể tái phát nhiều lần. Do đó, để giải quyết được tình trạng trên, bạn cần có sự thăm khám từ bác sĩ để tìm ra nguyên nhân gốc rễ giúp ngăn chặn các nguy cơ về sau.

  • Cholesterol

    Cholesterol là một chất béo có trong máu giúp hình thành các tế bào khỏe mạnh. Tuy nhiên, mức cholesterol cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim do tích tụ trong mạch máu, dẫn đến thu hẹp và giảm lưu lượng máu. Trong một số trường hợp, lớp mỡ tích tụ này vỡ ra và tạo thành cục máu đông dẫn đến đau tim hoặc đột quỵ. Cholesterol cao có thể do yếu tố di truyền hoặc là kết quả của một lối sống không lành mạnh. Việc áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và duy trì cân nặng tốt sẽ giúp kiểm soát tình trạng này. Các loại thuốc như statin, fibrate, chất cô lập axit mật và chất ức chế hấp thụ cholesterol có thể được sử dụng để giảm mức cholesterol. Những loại thuốc này hoạt động thông qua các cơ chế khác nhau để giảm việc sản xuất hoặc hấp thụ cholesterol trong cơ thể. Theo dõi thường xuyên mức cholesterol bằng cách xét nghiệm máu là điều cần thiết để đánh giá tình trạng sức khỏe. Kiểm soát chúng một cách hiệu quả giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim và cải thiện sức khỏe tim mạch tổng thể.

  • Coronavirus disease 2019 (COVID-19)

    Coronaviruses are a large family of viruses that can cause illnesses ranging from mild, such as the common cold, to more severe diseases like SARS (Severe Acute Respiratory Syndrome) and MERS (Middle East Respiratory Syndrome). In 2019, a novel coronavirus emerged as the cause behind an outbreak in China. This new coronavirus is called severe acute respiratory syndrome coronavirus 2 (SARS-CoV-2). The disease it causes is coronavirus disease 2019 (COVID-19). By March 2020, the World Health Organization (WHO) had declared COVID-19 a global pandemic. Public health organisations, including the U.S. Centers for Disease Control and Prevention (CDC) and WHO, actively monitor the COVID-19 pandemic. They regularly post updates and guidance regarding prevention, treatment, and other critical information about the virus (SARS-CoV-2) that causes COVID-19 on their respective websites.

  • Cold sore

    Cold sores, also known as fever blisters, are a prevalent viral infection characterised by small, fluid-filled blisters that appear on and around the lips. These blisters often cluster together in patches and eventually break, forming a scab that typically lasts for several days. Cold sores generally heal within 2 to 3 weeks without leaving a scar. The transmission of cold sores occurs through close contact, such as kissing, and is primarily caused by the herpes simplex virus type 1 (HSV-1). Less commonly, cold sores can be caused by the herpes simplex virus type 2 (HSV-2). Both of these viruses can affect the mouth or genitals and can be transmitted through oral sex. It is important to note that the virus can spread even when visible sores are absent. While there is no cure for cold sores, treatment options are available to help manage outbreaks. Prescription antiviral medications or creams can be used to expedite the healing process of the sores. Additionally, these treatments may reduce future outbreaks’ frequency, duration, and severity. It is important to consult a healthcare professional for an accurate diagnosis and an appropriate treatment plan. They can provide guidance on the most suitable antiviral medication or cream based on the individual’s specific condition and medical history. By effectively managing cold sores, individuals can alleviate symptoms, promote healing, and minimise the impact of future outbreaks.

  • Chronic kidney disease

    Chronic kidney disease, also known as chronic kidney failure, is characterised by a gradual decline in kidney function. The kidneys play a crucial role in filtering waste products and excess fluids from the blood, which are then eliminated through urine. In the advanced stages of chronic kidney disease, there is a risk of dangerous accumulation of fluid, electrolytes, and waste substances in the body. Patients may only experience minor indications or symptoms in the early stages of chronic kidney disease. This prevents them from becoming aware of the problem until it dramatically worsens. The primary goal of treating chronic kidney disease is to slow down the progression of kidney damage, typically by addressing the underlying cause. However, even with effective management of the underlying cause, it is possible for kidney damage to continue progressing.  Chronic kidney disease can sometimes progress to end-stage renal failure. Without the assistance of artificial filtration techniques such as dialysis or a kidney transplant, there is a risk of death. So, diagnosing and managing chronic kidney disease early is important to prevent further deterioration of kidney function. Regular monitoring, lifestyle modifications, medication, and close medical supervision are essential to managing chronic kidney disease and reducing the risk of reaching end-stage kidney failure.

  • Cholesterol

    Cholesterol is a waxy substance found in the blood that is necessary for building healthy cells. However, high levels of cholesterol can increase the risk of heart disease. When cholesterol levels are elevated, fatty deposits can accumulate in the blood vessels, narrowing and reducing blood flow. In some cases, these deposits can rupture and form a clot, resulting in a heart attack or stroke. While high cholesterol can have a genetic component, it is often the result of unhealthy lifestyle choices, making it preventable and treatable. Adopting a healthy diet, exercising regularly, and maintaining a healthy weight are important steps in managing cholesterol levels. However, in some cases, medication may be necessary to help reduce high cholesterol. Medications such as statins, fibrates, bile acid sequestrants, and cholesterol absorption inhibitors can be prescribed to lower cholesterol levels. These medications work through different mechanisms to reduce the production or absorption of cholesterol in the body.  Regular monitoring of cholesterol levels through blood tests is essential to assess the effectiveness of lifestyle changes and medication. By managing high cholesterol effectively, individuals can reduce their risk of heart disease and improve their overall cardiovascular health.

  • Chest pain

    Chest pain can manifest in various forms, ranging from a sharp stabbing sensation to a dull ache. It can also feel like crushing or burning. In some instances, the pain may radiate up the neck and into the jaw and then spread to the back, down one or both arms. There are numerous potential causes of chest pain, some of which can be life-threatening, particularly when involving the heart or lungs. Given the potential seriousness of chest pain, seeking immediate medical assistance to determine the underlying cause and receive appropriate treatment is crucial.

  • Cavities / tooth decay

    Cavities, also known as tooth decay or caries, are long-term changes to the teeth’s hard surface that leave tiny gaps or holes. They are caused by a combination of factors, including bacteria in the mouth, frequent snacking, consuming sugary drinks, and inadequate oral hygiene practices. Cavities are among the most prevalent oral health problems worldwide. While they can affect individuals of all ages, they are particularly common in children, teenagers, and older adults. However, it is important to note that anyone with teeth, including infants, can develop cavities. If left untreated, cavities can progress and affect deeper layers of the teeth. This can lead to severe toothaches, infections, and ultimately tooth loss. The best way to avoid cavities and tooth decay is to visit the dentist on a regular basis and practice appropriate brushing, and flossing techniques.. These practices help remove plaque, bacteria, and food particles from the teeth, reducing the risk of cavity formation.

  • Canker sore

    Canker sores, also known as aphthous ulcers, are small and shallow lesions that develop on the mouth’s soft tissues or at the gums’ base. Unlike cold sores, canker sores do not appear on the surface of the lips, and they are not contagious. While canker sores can be painful and make eating and talking difficult, they typically resolve on their own within a week or two. However, it is advisable to consult with your doctor or dentist if you experience unusually large or painful canker sores or if they do not seem to heal. Seeking professional evaluation can help determine if any underlying factors contribute  to the persistence or severity of the canker sores and guide appropriate treatment options.

  • Các loại mụn

    Mụn trứng cá, tình trạng da phổ biến, xuất phát từ việc các nang lông bị tắc nghẽn bởi dầu và tế bào da chết. Điều này gây ra sự xuất hiện của các loại mụn như mụn đầu đen, mụn đầu trắng, và mụn mủ. Dù tuổi teen là đối tượng chính bị ảnh hưởng, nhưng mọi độ tuổi đều có thể gặp phải tình trạng này. Có các phương pháp điều trị hiệu quả cho mụn, nhưng việc loại bỏ hoàn toàn là điều không dễ dàng. Quá trình lành thương của các loại mụn thường diễn ra chậm, và mỗi khi một cái bắt đầu mờ đi, các cái khác lại xuất hiện. Tác động của mụn không chỉ là về mặt hình thức; mụn cũng có thể gây ra mất tự tin và để lại sẹo trên da. Bắt đầu điều trị từ giai đoạn đầu có thể giảm đáng kể nguy cơ các biến chứng.

  • Calciphylaxis

    Calciphylaxis is a rare but severe disease that occurs when calcium builds up in the small blood vessels of the skin and fat tissues. This condition can cause painful skin ulcers, blood clots, and severe infections, potentially leading to death. Typically, calciphylaxis is seen in individuals who suffer from kidney failure, are on dialysis, or have had a kidney transplant. However, it can also occur in people without kidney disease.

  • Canker sore

    If you notice the appearance of small, shallow lesions on the soft tissues in your mouth or at the base of your gums, you are likely suffering from canker sores (aphthous ulcers). Unlike cold sores, canker sores do not appear on the surface of your lips and are not contagious. However, they can be painful and make eating and talking uncomfortable. Fortunately, most canker sores heal independently in a week or two. However, suppose you have unusually large or painful canker sores that do not seem to heal. In that case, it is recommended that you consult with your doctor or dentist for further evaluation.

  • Co thắt tâm vị

    Co thắt tâm vị là một tình trạng hiếm gặp gây khó khăn khi vận chuyển thức ăn và chất lỏng từ thực quản, ống nối miệng và dạ dày, vào dạ dày. Tình trạng này xảy ra khi các dây thần kinh trong thực quản bị tổn thương, dẫn đến tê liệt và giãn thực quản theo thời gian. Hậu quả là nó mất khả năng co bóp đưa thức ăn vào dạ dày, làm tích tụ thức ăn trong thực quản. Điều này đôi khi có thể lên men và chảy ngược vào miệng, tạo ra vị đắng. Một số người có thể nhầm điều này với bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD), nhưng điểm khác biệt chính là chất gây co thắt thực quản đến từ thực quản chứ không phải dạ dày. Thật không may, không có cách chữa trị chứng co thắt tâm vị, vì các cơ thực quản không thể hoạt động trở lại một khi chúng bị tê liệt. Tuy nhiên, các triệu chứng có thể được kiểm soát thông qua nội soi, liệu pháp xâm lấn tối thiểu hoặc phẫu thuật.

  • Chấn thương đứt dây chằn chéo trước (ACL)

    Chấn thương ACL xảy ra khi dây chằng chéo trước (ACL), là một dải mô nối xương đùi (xương đùi) với xương ống chân (xương chày), bị rách hoặc bong gân. Loại chấn thương này phổ biến trong các môn thể thao yêu cầu phải dừng đột ngột hoặc thay đổi hướng, nhảy và tiếp đất, chẳng hạn như bóng đá, bóng rổ, bóng đá và trượt tuyết đổ đèo. Những người bị chấn thương dây chằng chéo trước nghe thấy tiếng bốp hoặc cảm giác “lộp bộp” ở đầu gối. Đầu gối cũng có thể sưng lên, không ổn định và trở nên quá đau để đỡ trọng lượng. Việc điều trị chấn thương ACL phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nó. Nó có thể bao gồm các bài tập nghỉ ngơi và phục hồi chức năng để phục hồi sức mạnh và sự ổn định hoặc phẫu thuật để thay thế dây chằng bị rách, sau đó là phục hồi chức năng. Một chương trình đào tạo hiệu quả có thể làm giảm khả năng chấn thương ACL.

  • Chứng dày sừng quang hóa

    Chứng dày sừng quang hóa là một mảng da sần sùi, có vảy do tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời. Những mảng này thường xuất hiện trên mặt, môi, tai, cẳng tay, da đầu, cổ hoặc mu bàn tay.
    Dày sừng quang hóa
    Các đốm hoặc mảng có vảy trên lớp trên cùng của da được gọi là dày sừng quang hóa. Những đốm này có thể trở nên phức tạp với bề mặt giống như mụn cóc theo thời gian. Dày sừng quang hóa, còn được gọi là dày sừng ánh nắng, thường phát triển chậm và thường gặp ở những người trên 40 tuổi. Giảm thiểu tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và bảo vệ da khỏi tia cực tím (UV) là điều cần thiết để giảm nguy cơ mắc tình trạng da này. Nếu không được điều trị, dày sừng quang hóa có thể biến thành ung thư biểu mô tế bào vảy, một loại ung thư da, với nguy cơ từ 5% đến 10%.

  • Chứng Barrett thực quản

    Nếu bạn bị trào ngược axit, nó có thể làm hỏng lớp niêm mạc phẳng màu hồng của thực quản, nối miệng với dạ dày, khiến nó dày lên và chuyển sang màu đỏ. LES, một van giữa thực quản và dạ dày, rất quan trọng, nhưng nó có thể hỏng theo thời gian, dẫn đến GERD hoặc tổn thương do axit và hóa chất đối với thực quản. Điều này có thể gây ra Barrett thực quản, có thể làm tăng nguy cơ ung thư thực quản. Mặc dù rủi ro thấp, nhưng điều cần thiết là phải kiểm tra thường xuyên bằng hình ảnh và sinh thiết để phát hiện các tế bào tiền ung thư. Nếu được phát hiện, điều trị có thể ngăn ngừa ung thư thực quản.

  • Chóng mặt tư thế kịch phát lành tính

    Giả sử bạn đột nhiên cảm thấy mình hoặc trong đầu quay cuồng. Trong trường hợp đó, bạn có thể bị chóng mặt, thường do chóng mặt tư thế kịch phát lành tính (BPPV), một trong những loại phổ biến nhất gây ra. BPPV có thể dẫn đến các đợt chóng mặt từ nhẹ đến nặng trong thời gian ngắn khi bạn di chuyển đầu theo những cách cụ thể, chẳng hạn như nghiêng đầu lên hoặc xuống, nằm xuống, lật người hoặc ngồi trên giường. Mặc dù BPPV có thể gây khó chịu nhưng nó thường không nghiêm trọng ngoại trừ tăng nguy cơ té ngã. Bạn có thể được điều trị hiệu quả đối với BPPV khi đến văn phòng bác sĩ.

  • Cancer

    Cancer encompasses a wide range of diseases marked by the uncontrolled division of abnormal cells that can infiltrate and harm normal body tissue. It possesses the capacity to spread throughout the body, posing significant health risks. Globally, cancer ranks as the second-leading cause of death. However, advancements in cancer screening, treatment, and prevention have led to improved survival rates for numerous cancer types. These progressions offer hope in the battle against cancer and underscore the importance of early detection and ongoing medical advancements in enhancing outcomes for those affected by this complex group of diseases.