Chỉ số SpO2 là gì?
Chỉ số SpO2 là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe của cơ thể. Nó cho biết lượng oxy được vận chuyển đến các mô và cơ quan bởi máu. Chỉ số SpO2 được đo bằng một thiết bị nhỏ gắn vào ngón tay, ngón chân hoặc dái tai, gọi là máy đo oxy. Máy đo oxy sử dụng ánh sáng để phát hiện màu sắc của máu và tính toán tỷ lệ hemoglobin có chứa oxy so với tổng lượng hemoglobin trong máu.
Chỉ số SpO2 ở người bình thường là bao nhiêu?
Chỉ số SpO2 ở người bình thường thường nằm trong khoảng từ 95% đến 100%. Điều này có nghĩa là hầu hết các tế bào hồng cầu đều mang theo oxy đến các mô và cơ quan. Nếu chỉ số SpO2 thấp hơn 95%, có thể có nguy cơ thiếu oxy trong máu, gây ra các triệu chứng như khó thở, tim đập nhanh, hoặc môi và móng tay xanh. Nguyên nhân của chỉ số SpO2 thấp có thể do các bệnh lý về phổi, tim mạch, hoặc hô hấp.
Giá trị chỉ số SpO2 được biểu thị bằng 1%. Nếu máy đo oxy cho kết quả 97% thì chứng tỏ mỗi tế bào hồng cầu được tạo ra bởi 97% oxygenated và 3% không oxy hóa hemoglobin. Giá trị SpO2 bình thường sẽ dao động ở mức 95 – 100%.
Chỉ số oxy hóa máu tốt là rất cần thiết vì cung cấp đủ năng lượng cho cơ bắp hoạt động. Nếu giá trị SpO2 xuống dưới 95%, đây là dấu hiệu cảnh báo oxy hóa máu kém, còn được gọi là tình trạng máu thiếu oxy. Các nghiên cứu chứng minh rằng chỉ số SpO2 từ 94% trở lên là chỉ số bình thường, đảm bảo an toàn.
Thang đo chỉ số SpO2 tiêu chuẩn
- SpO2 từ 97 – 99%: Chỉ số oxy trong máu tốt;
- SpO2 từ 94 – 96%: Chỉ số oxy trong máu trung bình, cần thở thêm oxy;
- SpO2 từ 90% – 93%: Chỉ số oxy trong máu thấp, cần xin ý kiến của bác sĩ chủ trị;
- SpO2 dưới 92% không thở oxy hoặc dưới 95% có thở oxy: Dấu hiệu suy hô hấp rất nặng;
- SpO2 dưới 90%: Biểu hiện của một ca cấp cứu trên lâm sàng.
Chỉ số SpO2 ở trẻ sơ sinh
Chỉ số SpO2 ở trẻ sơ sinh có thể khác biệt so với người lớn. Trong những ngày đầu tiên sau khi sinh, chỉ số SpO2 của trẻ sơ sinh có thể dao động từ 85% đến 100%. Điều này là bình thường vì hệ thống hô hấp của trẻ sơ sinh còn chưa hoàn thiện. Tuy nhiên, nếu chỉ số SpO2 của trẻ sơ sinh thấp hơn 85% trong thời gian dài, có thể có nguy cơ suy hô hấp hoặc các biến chứng khác. Do đó, trẻ sơ sinh cần được theo dõi và kiểm tra chỉ số SpO2 thường xuyên để phát hiện và điều trị kịp thời các vấn đề về sức khỏe.
Ở trẻ sơ sinh, chỉ số SpO2 an toàn giống như của người lớn, đó là trên 94%. Nếu chỉ số SpO2 của trẻ giảm xuống dưới mức 90% thì cần thông báo cho y bác sĩ để được hỗ trợ can thiệp kịp thời.
Yếu tố ảnh hưởng tới độ chính xác của máy đo SpO2
Máy đo SpO2 là thiết bị dùng để đo nồng độ oxy trong máu bằng cách phát ra ánh sáng có bước sóng khác nhau qua da và mô của bệnh nhân. Tuy nhiên, chỉ số SpO2 không phải lúc nào cũng chính xác mà có thể bị sai số do nhiều nguyên nhân khác nhau, chẳng hạn như:
- Độ sai lệch của thiết bị đo (thường là ± 2%), do chất lượng sản xuất, cách bảo quản hoặc hiệu chuẩn;
- Hemoglobin bất thường, là loại hemoglobin có cấu trúc hoặc chức năng khác với hemoglobin bình thường, gây khó khăn cho máy đo SpO2 phân biệt được oxy hòa tan và oxy liên kết với hemoglobin;
- Bệnh nhân cử động khi đo, làm thay đổi vị trí của thiết bị đo hoặc làm giảm lưu lượng máu tới vùng da được đo;
- Tình trạng giảm tưới máu mô do choáng, sử dụng thuốc gây co mạch hoặc Hạ thân nhiệt nặng, làm giảm sự trao đổi oxy giữa máu và mô;
- Bị nhiễu ánh sáng trong phòng khi đo, làm ảnh hưởng tới quang học của thiết bị đo SpO2;
- Sắc độ của móng tay, móng chân (nếu sử dụng dụng cụ đo SpO2 bằng cách kẹp vào đầu ngón tay, ngón chân), có thể làm thay đổi ánh sáng phản xạ từ da và mô.
Do đó, để có kết quả đo SpO2 chính xác nhất, cần tuân thủ Cách sử dụng thiết bị đo SpO2 một cách nghiêm túc và chính xác.
Triệu chứng khi chỉ số SpO2 giảm
Khi lượng oxy trong máu không đủ để nuôi dưỡng các cơ quan và mô của cơ thể, người bệnh có thể bị thiếu oxy trong máu (hay còn gọi là giảm chỉ số SpO2). Thiếu oxy trong máu có thể gây ra những triệu chứng sau đây:
- Da và niêm mạc có màu xanh hoặc tái nhợt do thiếu oxy;
- Đầu óc mơ hồ, lú lẫn, khó tập trung hoặc quên lãng do não bị ảnh hưởng;
- Ho khan hoặc ho có đờm do phổi bị viêm nhiễm;
- Tim đập nhanh hoặc chậm hơn bình thường do tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu;
- Thở khó khăn, thở nhanh hoặc thở rít do phổi không đủ khả năng trao đổi khí.
*Các thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo và tra cứu, vui lòng không tự áp dụng nếu chưa có chỉ định của bác sĩ.