Diseases & Conditions

Easy-to-understand answers about diseases and conditions

search
A-Z
Find diseases & conditions by first letter
Filter
  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • #
S
  • Sỏi mật

    Sỏi mật (sỏi túi mật) là sự lắng đọng bất thường của dịch tiêu hóa có thể hình thành trong túi mật. Túi mật là cơ quan có hình quả lê nằm ở bên phải bụng chứa dịch tiêu hóa. Sỏi mật có kích thước khá đa dạng, từ nhỏ đến lớn. Một số người chỉ có một sỏi mật, trong khi những người khác có thể phát triển nhiều sỏi mật cùng lúc. Thông thường, bị sỏi mật mà không gây ra bất kỳ triệu chứng nào thì không cần phải điều trị. Tuy nhiên, một vài trường hợp cũng cần phải phẫu thuật cắt bỏ túi mật nếu gặp biến chứng nghiêm trọng. Sỏi mật là sự lắng đọng bất thường của dịch tiêu hóa có thể hình thành trong túi mật.

    Túi mật là một cơ quan nhỏ hình quả lê nằm ở bên phải bụng chứa dịch tiêu hóa. (Nguồn: Internet)  

  • Suy tim

    Suy tim là tình trạng khi cơ tim gặp khó khăn trong lưu thông máu đi nuôi cơ thể. Khi đó, máy chảy ngược, dịch tích tụ trong phổi gây ra khó thở. Những tình trạng này bao gồm các động mạch tim bị co thắt và huyết áp tăng cao. Nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, bạn có thể giảm các triệu chứng suy tim, tăng tuổi thọ. Bên cạnh đó, để giảm thiểu rủi ro suy tim, việc xây dựng lối sống lành mạnh, kiểm soát cân nặng và tập thể dục thường xuyên sẽ giúp nâng cao sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

  • Suy giảm thính lực

    Suy giảm thính lực do tuổi cao là tình trạng chỉ chức năng nghe kém, chỉ nghe được âm thanh lớn còn âm thanh nhỏ khó nghe thấy được. Có ba loại suy giảm thính lực:

    • Dẫn truyền âm thanh, liên quan đến tai ngoài hoặc tai giữa.
    • Thần kinh cảm giác, liên quan đến tai trong.
    • Hỗn hợp, là sự kết hợp của cả hai.
    Nguyên nhân dẫn đến suy giảm thính lực, thậm chí mất thính lực do lão hóa của tuổi tác hoặc tiếp xúc với tiếng ồn lớn. Ngoài ra, lấy ráy tai quá nhiều làm giảm thính giác.

    Các bộ phận của tai

    Tai bao gồm ba phần chính: tai ngoài, tai giữa và tai trong. Mỗi bộ phận chứa các có chức năng riêng biệt trong việc chuyển đổi sóng âm thanh thành tín hiệu truyền đến não.

    Tai ngoài

    Tai ngoài bao gồm phần có thể nhìn thấy được của tai (loa tai) và ống tai. Loa tai hình bát thu thập các sóng âm thanh từ môi trường xung quanh và đưa chúng vào ống tai.

    Tai giữa

    Tai giữa là một khoang chứa đầy không khí chứa ba xương: xương búa (malleus), xương đe (incus) và xương bàn đạp (stapes). Những xương này được phân chia với tai ngoài bởi màng nhĩ, màng này dao động khi bị sóng âm chạm vào. Tai giữa liên kết với phía sau mũi và phần trên cùng của cổ họng thông qua một đoạn nhỏ được gọi là ống thính giác (ống eustachian). Ống này mở và đóng định kỳ ở đầu họng để cân bằng áp suất của tai giữa với môi trường bên ngoài và hút hết chất lỏng. Việc cân bằng áp lực ở cả hai bên màng nhĩ là rất quan trọng cho sự dao động tiêu chuẩn của nó.

    Xương tai giữa

    Tai giữa chứa ba xương nhỏ:
    • Xương búa (malleus) – nối với màng nhĩ
    • Xương đe (incus) — nằm ở vị trí trung tâm trong chuỗi xương
    • Xương bàn đạp (stapes) – liên kết với lối vào được che chắn bằng màng nối tai giữa với tai trong (cửa sổ hình bầu dục). Sự dao động của màng nhĩ bắt đầu một loạt rung động qua các xương này. Do sự thay đổi về kích thước, đường viền và sự liên kết của ba xương này, cường độ rung sẽ tăng lên khi nó tiếp cận tai trong. Sự khuếch đại này rất cần thiết để truyền năng lượng của sóng âm đến chất lỏng của tai trong.

    Tai trong

    Tai trong bao gồm một loạt các khoang liên kết với nhau chứa đầy chất lỏng. Một trong những buồng này có hình dạng giống ốc sên và được gọi là ốc tai, đóng vai trò quan trọng trong thính giác. Những rung động từ xương tai giữa được truyền tới dịch ốc tai. Các cảm biến nhỏ, được gọi là tế bào lông, trong ốc tai biến đổi những rung động này thành tín hiệu điện, sau đó truyền qua dây thần kinh thính giác đến não. Đây là nơi mà tình trạng suy giảm thính lực ban đầu thường phát sinh do lão hóa, tiếp xúc với tiếng ồn lớn hoặc do một số loại thuốc. Ngoài ra, tai trong còn chứa các phần chứa chất lỏng khác, bao gồm ba cấu trúc hình ống được gọi là kênh bán khuyên. Khi bạn di chuyển theo bất kỳ hướng nào, các tế bào lông trong các ống này sẽ cảm nhận được chuyển động của chất lỏng. Sau đó, những tế bào này thay đổi chuyển động này thành tín hiệu điện truyền dọc theo dây thần kinh tiền đình đến não, giúp duy trì trạng thái cân bằng của bạn.

    Dẫn truyền đến não

    Tín heieuj được truyền qua dây thần kinh thính giác và trải qua nhiều giai đoạn xử lý thông tín khác nhau. Những tín hiệu này bắt ngồn từ tai phải được truyền đến vỏ não thính giác nằm ở bên trái thùy dương của não. Ngược lại, tín hiệu từ tai trái hướng tới vỏ não thính giác bên phải. Sau đó, vỏ não thính giác sẽ phân loại, xử lý, phân tích và lập dữ liệu liên quan đến âm thanh. Do đó, bằng cách so sánh và phân tích tín hiệu đến não mà bạn có thể phân biệt được âm thanh cụ thể trong không gian.

  • Sốt

    Sốt là hiện tượng nhiệt độ cơ thể tăng lên tạm thời, là một phần của phản ứng tổng thể từ hệ thống miễn dịch thường do nhiễm trùng gây ra. Đối với hầu hết trẻ em và người lớn, sốt có thể gây khó chịu nhưng thường không phải là nguyên nhân gây lo ngại. Tuy nhiên, đối với trẻ sơ sinh, ngay cả sốt nhẹ cũng có thể là dấu hiệu nhiễm trùng nghiêm trọng. Sốt thường biến mất trong vòng vài ngày mà không cần sử dụng thuốc. Đối với các trường hợp nghiêm trọng hơn, hạ sốt là biện pháp y tế cần thiết để tránh các biến chứng về sau.

  • Sâu răng

    Sâu răng, hay còn gọi là sâu nha chu, là sự biến đổi lâu dài trên bề mặt cứng của răng, tạo ra những khe hoặc lỗ nhỏ. Nguyên nhân của sâu răng xuất phát từ sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm vi khuẩn trong miệng, ăn vặt thường xuyên, sử dụng thức uống có đường và việc vệ sinh răng miệng không đúng cách. Sâu răng là một trong những vấn đề sức khỏe răng miệng phổ biến nhất trên toàn thế giới. Chúng có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến nhất là ở trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn tuổi. Nếu không được điều trị kịp thời, sâu răng có thể phát triển và ảnh hưởng đến các lớp răng bên trong. Điều này có thể dẫn đến đau răng nghiêm trọng, nhiễm trùng, thậm chí là mất răng. Cách tốt nhất để tránh sâu răng là đến gặp nha sĩ thường xuyên, đánh răng đúng cách và dùng chỉ nha khoa phù hợp. Những biện pháp này sẽ giúp loại bỏ các mảng bám, vi khuẩn và mảnh thức ăn khỏi bề mặt răng, giảm nguy cơ hình thành sâu răng. Cần điều trị sâu răng sớm để tránh nhiễm trùng.

    Sâu răng gây đau nhói hoặc ê buốt khi tiếp xúc với đồ uống nóng hoặc lạnh. (Nguồn: Internet)  

  • Suy gan cấp tính

    Mất chức năng gan đột ngột, được gọi là suy gan cấp tính hoặc suy gan tối cấp, có thể xảy ra trong vòng vài ngày hoặc vài tuần ở những người không mắc bệnh gan từ trước. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm vi-rút viêm gan hoặc thuốc như acetaminophen. Mặc dù ít phổ biến hơn so với suy gan mãn tính, nhưng nó có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như chảy máu và tăng áp lực lên não và cần được chăm sóc y tế và nhập viện ngay lập tức. Việc điều trị có thể đảo ngược tình trạng bệnh tùy thuộc vào nguyên nhân cơ bản, nhưng trong nhiều trường hợp, ghép gan là cần thiết để chữa khỏi hoàn toàn.

  • Sỏi bàng quang

    Sỏi bàng quang là sự hình thành rắn của các khoáng chất có thể phát triển trong bàng quang của bạn. Chúng phát sinh khi các khoáng chất trong nước tiểu cô đặc lại và tạo thành sỏi, có thể xảy ra khi bạn cố gắng làm trống bàng quang. Trong khi sỏi bàng quang nhỏ có thể tự khỏi mà không cần can thiệp y tế, thì những viên sỏi lớn hơn có thể cần dùng thuốc hoặc phẫu thuật. Nếu không được điều trị, sỏi bàng quang có thể dẫn đến nhiễm trùng và các biến chứng khác.

  • Sỏi mật

    Sỏi mật là sự lắng đọng đông đặc của dịch tiêu hóa có thể hình thành trong túi mật, một cơ quan nhỏ, hình quả lê ở bên phải bụng, ngay bên dưới gan. Mật, một chất lỏng tiêu hóa, được lưu trữ trong túi mật và được giải phóng vào ruột non. Sỏi mật có thể thay đổi từ nhỏ đến to như quả bóng gôn. Trong khi một số người chỉ phát triển một sỏi mật, những người khác có thể phát triển nhiều sỏi mật cùng một lúc. Nếu các triệu chứng phát sinh, các cá nhân phải trải qua phẫu thuật để cắt bỏ túi mật. Tuy nhiên, sỏi mật không gây ra dấu hiệu hoặc triệu chứng thường không cần can thiệp y tế.

  • Sứa đốt

    Những người bơi lội, lội nước hoặc lặn trong đại dương thường bị sứa đốt. Những vết đốt này được gây ra bởi những xúc tu dài của loài sứa, chúng có thể tiêm nọc độc từ hàng ngàn vết đốt có gai siêu nhỏ. Các vết đốt thường gây đau tức thời và các vết viêm trên da, trong khi một số vết đốt thậm chí có thể dẫn đến bệnh toàn thân. Trong một số ít trường hợp, chúng có thể đe dọa đến tính mạng. Tuy nhiên, hầu hết các vết đốt của sứa có thể được điều trị tại nhà và cải thiện trong vòng vài ngày hoặc vài tuần. Nhưng nếu một phản ứng nghiêm trọng xảy ra, cần phải chăm sóc y tế ngay lập tức.

  • Suy thận cấp tính

    Nếu thận của bạn không thể lọc các chất thải ra khỏi máu, bạn có thể bị suy thận cấp tính. Khi thận của bạn mất khả năng lọc, nó có thể dẫn đến mức độ tích tụ chất thải nguy hiểm và mất cân bằng hóa học trong máu của bạn. Suy thận cấp tính, còn được gọi là suy thận cấp tính hoặc tổn thương thận cấp tính, phát triển nhanh chóng, thường trong vòng chưa đầy vài ngày. Tình trạng này phổ biến nhất ở những người đã nhập viện, đặc biệt là ở những bệnh nhân bị bệnh nặng cần được chăm sóc đặc biệt. Suy thận cấp tính có thể là một tình trạng đe dọa tính mạng cần được điều trị tích cực. Tuy nhiên, nó cũng có thể đảo ngược được và nếu bạn khỏe mạnh, bạn có thể phục hồi chức năng thận bình thường hoặc gần như bình thường.

  • Sacral dimple

    A sacral dimple refers to a natural indentation or pit in the skin located on the lower back, typically emerging at birth in certain infants. Often situated just above the crease between the buttocks, the majority of sacral dimples are innocuous and necessitate no medical intervention. However, a sacral dimple can serve as an indicator of a potentially serious spinal issue in a newborn if the dimple is sizeable or positioned near a tuft of hair, a skin tag, an abnormal lump, or an area of discoloration. Under such circumstances, your child’s healthcare provider may recommend an imaging examination. If a spinal anomaly is detected, the course of treatment will hinge on the root cause of the issue.